Hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Top 10 máy đo nhiệt độ hồng ngoại tốt nhất

Top 10 máy đo nhiệt kế hồng ngoại được thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi sử dụng cùng công nghệ cảm ứng nhiệt hồng ngoại hiện đại. Xem thêm qua bài viết

Top 10 máy đo nhiệt độ hồng ngoại tốt nhất hiện nay sẽ là một trong những sự lựa chọn hoàn hảo để bạn kiểm tra hệ thống điện và điện tử như biến áp, động cơ, các điểm nóng trong động cơ, hệ thống làm mát, hoặc các phần của máy móc có dấu hiệu bị quá tải. Trong nội dung bài viết dưới đây chúng và sẽ cùng tìm hiểu chi tiết hơn về luận điểm trên nhé!

1. FLUKE 62 MAX+

Phạm vi đo:

  • Đo nhiệt độ: -30°C đến 650°C (-22°F đến 1202°F)
  • Tỷ lệ khoảng cách đo: 10:1
  • Độ chính xác: Đo nhiệt độ: ±1.0°C hoặc ±1.0% (tùy thuộc vào giá trị đo)


Tính năng đặc biệt:

  • Thiết kế chống nước và chống va đập: Đạt tiêu chuẩn IP54, chịu va đập tốt.
  • Màn hình LCD: Hiển thị rõ ràng, dễ đọc ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu.
  • Chức năng đo nhiệt độ tiên tiến: Đo nhanh và chính xác.

2. Extech IR200

Phạm vi đo:

  • Nhiệt độ đo: Từ -30°C đến 500°C (-22°F đến 932°F)
  • Tỷ lệ khoảng cách: Tỷ lệ: 12:1
  • Độ chính xác: ±1.5% hoặc ±1.5°C (2.7°F) tùy thuộc vào giá trị đo.


Tính năng đặc biệt:

  • Laser định vị: Có laser ba điểm để giúp xác định khu vực đo rõ ràng hơn.
  • Có khả năng ghi lại nhiệt độ tối đa và tối thiểu để theo dõi các thay đổi trong thời gian.

Ứng dụng thực tiễn: Extech IR200 phù hợp cho nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp, bảo trì thiết bị, xây dựng và kiểm tra sản phẩm.

3. Raytek MT6

Phạm vi đo:

  • Nhiệt độ đo: Từ -30°C đến 550°C (-22°F đến 1022°F)
  • Tỷ lệ khoảng cách đo: Tỷ lệ: 12:1
  • Độ chính xác: ±1.5% của giá trị đo hoặc ±1.5°C (2.7°F), tùy thuộc vào giá trị đo


Tính năng đặc biệt:

  • Cho phép ghi lại các giá trị nhiệt độ tối đa, tối thiểu và trung bình để theo dõi và phân tích.
  • Tự động tắt sau một khoảng thời gian không sử dụng để tiết kiệm năng lượng pin.

>> Xem thêm: Ứng dụng máy đo nhiệt độ hồng ngoại trong đời sống

4. Hikmicro E1L

Phạm vi đo:

  • Nhiệt độ đo: Từ -20°C đến 400°C (-4°F đến 752°F)
  • Tỷ lệ khoảng cách đo: Tỷ lệ: 16:1
  • Độ chính xác: ±2°C (±3.6°F) hoặc ±2% của giá trị đo


Tính năng đặc biệt:

  • Có laser đơn điểm để xác định khu vực đo chính xác.
  • Chức năng đo tối đa, tối thiểu, trung bình: Ghi lại và hiển thị các giá trị nhiệt độ tối đa, tối thiểu và trung bình cho việc theo dõi và phân tích.

5. Etekcity Lasergrip 800

Phạm vi đo:

  • Nhiệt độ đo: Từ -50°C đến 800°C (-58°F đến 1472°F)
  • Tỷ lệ khoảng cách đo: Tỷ lệ: 12:1
  • Độ chính xác: ±1.5°C (±2.7°F) hoặc ±1.5% của giá trị đo


Tính năng đặc biệt:

  • Thiết bị trang bị laser đơn điểm giúp xác định khu vực đo rõ ràng và chính xác.
  • Chế độ tiết kiệm pin tự động tắt sau một khoảng thời gian không sử dụng để tiết kiệm năng lượng pin.

6. Fluke 59 MAX

Phạmvi đo:

  • Nhiệt độ đo: Từ -30°C đến 500°C (-22°F đến 932°F)
  • Tỷ lệ khoảng cách đo: Tỷ lệ: 10:1
  • Độ chính xác: ±1.0°C (±1.8°F) hoặc ±1% của giá trị đo


Tính năng đặc biệt:

  • Laser định vị: trang bị laser đơn điểm giúp xác định khu vực đo một cách chính xác.
  • Có thể thiết lập ngưỡng nhiệt độ cao và thấp để cảnh báo khi nhiệt độ vượt quá hoặc dưới mức đã thiết lập.

7. Testo 830-T1

Phạm vi đo:

  • Nhiệt độ đo: Từ -30°C đến 400°C (-22°F đến 752°F)
  • Tỷ lệ khoảng cách đo: Tỷ lệ: 10:1
  • Độ chính xác: ±1°C hoặc ±1.5% của giá trị đo


Tính năng đặc biệt:

  • Thiết bị có thể ghi lại các giá trị nhiệt độ tối đa và tối thiểu của kết quả đo.
  • Màn hình cho phép hiển thị kết quả rõ ràng ngay cả trong môi trường ánh sáng yếu.

8. Klein Tools IR5

Phạm vi đo:

  • Nhiệt độ đo: Từ -30°C đến 500°C (-22°F đến 932°F)
  • Tỷ lệ khoảng cách đo: Tỷ lệ: 12:1
  • Độ chính xác: ±1.5°C (±2.7°F) hoặc ±1.5% của giá trị đo


Tính năng đặc biệt:

  • Chế độ tiết kiệm pin tự động tắt sau một khoảng thời gian không sử dụng.
  • Cung cấp cảnh báo khi nhiệt độ vượt quá hoặc dưới mức đã thiết lập.

9. Bosch GLM 50 C

Phạm vi đo:

  • Khoảng cách đo: Từ 0.05 m đến 50 m (0.16 ft đến 164 ft)
  • Độ chính xác: ±1.5 mm (0.06 in)


Tính năng đặc biệt:

  • Tính năng bluetooth cho phép truyền dữ liệu đo lường đến ứng dụng bosch measuring master trên điện thoại thông minh để quản lý và phân tích dữ liệu linh hoạt.
  • Hỗ trợ các chức năng đo như khoảng cách, diện tích, thể tích, và các phép đo gián tiếp bằng cách sử dụng định lý pythagoras.
  • Có khả năng lưu trữ các phép đo và ghi nhớ các giá trị quan trọng cho việc tham khảo sau này.
  • Thiết kế tiêu chuẩn bảo vệ ip54 giúp máy đo bền bỉ và đáng tin cậy trong các điều kiện làm việc khắc nghiệt.

10. Amprobe IR-730

Phạm vi đo:

  • Nhiệt độ đo: Từ -32°C đến 530°C (-25.6°F đến 986°F)
  • Tỷ lệ khoảng cách đo: Tỷ lệ: 12:1
  • Độ chính xác: ±1.5°C hoặc ±1.5% tùy thuộc vào giá trị đo


Tính năng đặc biệt:

  • Tính năng laser kép cho phép xác định chính xác khu vực đo chuẩn xác và hiệu quả từ xa.
  • Ghi lại và hiển thị các giá trị nhiệt độ tối đa và tối thiểu, hỗ trợ phân tích và theo dõi quá trình thay đổi nhiệt độ đột ngột.
  • Cung cấp cảnh báo khi nhiệt độ vượt quá hoặc dưới mức đã thiết lập, theo dõi thiết bị siết sao và an toàn

Ngoài top 10 máy đo nhiệt độ hồng ngoại được ưa chuộng nhất hiện nay, tại Imall Việt Nam còn đa dạng các dòng sản phẩm với nhiều thương hiệu nổi tiếng khác. Song, để lựa chọn được sản phẩm phù hợp bạn nên cân nhắc thận trọng dựa trên yêu cầu về công năng sử dụng, đặc tính kỹ thuật cũng như giá thành sản phẩm.

Hy vọng rằng những chia sẻ ngày hôm nay của chúng tôi sẽ hữu ích để bạn ứng dụng vào hoat động thực tiễn. Đừng quên theo dõi thêm nhiều nội dung hay bổ ích của chúng tôi tại mục Tin tức bạn nhé!

Bình luận

Top