- Điều kiện làm việc
- Nhiệt độ: 0℃~+45℃
- Độ ẩm tương đối: ≤85%RH
- Giá trị dải đo và dòng điện liên tục (Giá trị thực)
- Điện trở: 0~2Ω(10mA),2~20Ω(10mA),20~200Ω(1mA)
- Điện áp: AC0~19.99V
- Độ chính xác và độ phân giải đo
- Độ chính xác: 0~0.2Ω≤±3%±1d 0.2Ω~199.9Ω≤±1.5%±1d 1~19.99V≤±3%±1d
- Độ phân giải: 0.001Ω、0.01Ω、0.1Ω、0.01V
- Sai số đo gây ra bởi điện trở phụ và điện áp nối đất
- Điện trở phụ nối đất
- RC (giữa C1 và C2)
- 0~2Ω,2~20Ω≤1KΩ
- 20~200Ω≤2KΩ
- RP (giữa P1 và P2) <40KΩ; Sai số ≤ ± 5%
- Điện áp nối đất (giá trị thực tần số): ≤ 5V; Sai số ≤ ± 5%
- Điện trở phụ nối đất
- Nguồn điện và tiêu tán công suất
- Tiêu tán công suất tối đa: ≤2W
- DC: Pin 8×1.5V(AA,R6)
- AC: 220V/50Hz
Bình luận