- Thông số kỹ thuật của máy phân tích
- Điện áp làm việc: DC 40-300V.
- Nhiệt độ môi trường: -20℃—55℃
- Độ ẩm tương đối: 0~90%
- Đo điện áp DC
- Dải đo điện áp DC: 0-300V
- Độ phân giải đo điện áp DC: 0.1V
- Độ chính xác đo điện áp DC: 0.2%
- Đo điện áp AC
- Đo điện áp chuỗi AC và DC: 0-280V
- Độ phân giải đo điện áp AC: 0.1V
- Độ chính xác đo điện áp AC: 0.5%
- Đo điện trở cách điện
- Dải đo điện trở cách điện: 0-999.9KΩ
- Độ phân giải đo điện trở cách điện: 0.1KΩ
- Độ chính xác đo điện trở cách điện: ≤ ± 5%
- Dải điều chỉnh dò biên độ kiểu cầu: 0mA, 0,25mA, 0,5mA, 1mA, 2mA
- Dải trở kháng vòng lặp: dưới 50KΩ
- Hệ thống đo điện dung phân phối
- Dải đo hệ thống điện dung phân phối: 0-999.9uF
- Hệ thống đo điện trở đất: 0-1000kΩ
- Lựa chọn loại dạng sóng phát hiện: sóng hình sin, sóng vuông
- Chế độ làm việc: khởi động tín hiệu bắt buộc, khởi động tín hiệu tự động
- Màn hình và độ phân giải: TFT, 320x240
- Thông số kỹ thuật của máy dò
- Đo điện trở cách điện
- Dải đo điện trở cách điện: 0-500KΩ
- Độ phân giải đo điện trở cách điện: 0.1KΩ
- Độ chính xác đo điện trở cách điện: ≤ ± 10%
- Dải phân tích phổ
- Số kênh phân tích phổ: 1
- Dải tần số phân tích phổ: 0.125-12.5Hz
- Độ phân giải tần số: 0.125Hz
- Thời gian hiển thị dạng sóng dòng: 8 giây;
- Dải dòng fiđơ dò: 0-2A;
- Dải đo dòng điện: -100- + 100mA;
- Độ phân giải đo dòng điện: 0.01mA
- Màn hình và độ phân giải: TFT, 320x240
- Chỉ số kỹ thuật kết nối không dây
- Tốc độ: 2Mbps, vì thời gian truyền không khí rất ngắn, hiện tượng va chạm trong truyền dẫn không dây giảm đi rất nhiều.
- Điểm đa tần: 125 điểm tần số, đáp ứng nhu cầu kết nối đa điểm và kết nối nhảy tần
- Siêu nhỏ: ăng-ten 2.4GHz tích hợp, kích thước nhỏ, 15x29mm
- Tiêu thụ điện năng thấp: Khi hoạt động ở chế độ trả lời, truyền không khí nhanh và thời gian khởi động giảm đáng kể mức tiêu thụ dòng điện
Bình luận