- Điện áp kiểm tra(DC V): 50V 100V 125V 250V 500V 1000V
- Dải do
- (Dải tự động): 50kΩ~400MΩ 100kΩ~800MΩ 125kΩ~1GΩ 250kΩ~2GΩ 500kΩ~4GΩ 1MΩ~8GΩ
- Độ phân giải : 1kΩ~1MΩ 1kΩ~1MΩ 1kΩ~1MΩ 1kΩ~10MΩ 1kΩ~10MΩ 10kΩ~10MΩ
- Đầu ra: điện áp mở
- Mạch điện: ±10%
- Độ chính xác: 50kΩ~4GΩ: ±3%rdg 4GΩ~8GΩ: ±5%rdg
- Dòng điện đầu ra: lên đến 1mA DC
- Điện áp DC
- Dải đo: 0~ ±600V
- Độ phân giải: ±1V
- Độ chính xác: ±1.5%rdg
- Điện áp AC
- Dải đo: 0~600V
- Độ phân giải: 1V
- Dải đo tần số dây: 50Hz / 60Hz
- Accuracy: ±1.5%rdg
- Dòng điện liên tục
- Dải đo: 0~200Ω
- Độ phân giải: 0.00Ω
- Kẹp ngắn mạch
- Dòng: ≤ 100mA DC nhỏ nhất.
- Kẹp mạch hở
- Điện áp: ≥ 2.5V DC nhỏ nhất.
- Độ chính xác ±1.5%rdg
- Tổng quát
- Nguồn điẹn: 1.5V alkaline (AA) x8 pin
- IEC/EN 61010-1 CAT III 600V EN 61326-1 Chuẩn an toàn
Bình luận