- Đo không tiếp xúc:
- Đơn vị đo: r/min and Hz
- Dải đo: 1 ~ 99 999 r/min
- Độ chính xác: ±0.01% of reading ±1 digit
- Khoảng cách đo: 25 ~ 1 200 mm (1 to 47 in)
- Góc đo: ±30°
- Đo tiếp xúc:
- Đơn vị đo: r/min and Hz, meters, feet, inch, per min and per sec
- Dải đo: Max. 20 000 r/min for 36 000 sec
- Độ chính xác: ±0.1% of reading ±1 digit (>120 r/min or “high accuracy”)
- “low speed accuracy” at < 120 r/min
- Bộ nhớ: 5 giá trị
- Báo pin yếu
- Tự động tắt nguồn
- Hiển thị: Multi-line backlight TFT
- Đo giá trị hiển thị liên tục
- Vật liệu: ABS
- Lưu giá trị: Maximum, Minimum và Average
- Nguồn: 2 x AA
- Nhiệt độ hoạt động: 0 ~ 40 °C (32 ~ 104 °F)
- Nhiệt độ bảo quản: –20 ~ 45 °C (–4 ~ 113 °F)
- Cấp bảo vệ: IP 40
Bình luận