- Đo không tiếp xúc:
- Đơn vị đo: r/min and Hz
- Dải đo: 1 ~ 99 999 r/min
- Độ chính xác: ± 0.05% of reading ± 1 digit
- Khoảng cách đo: 50 ~ 500 mm (1 to 47 in)
- Góc đo: ± 45º
- Đo tiếp xúc:
- Đơn vị đo: r/min and Hz, meters, feet, inch, per min and per sec
- Dải đo: 2 ~20 000 r/min
- Độ chính xác: ± 1% of reading ± 1 digit
- Bộ nhớ: 10 giá trị
- Báo pin yếu
- Tự động tắt nguồn
- Đo giá trị hiển thị liên tục
- Lưu giá trị: Maximum, Minimum và Average
- Nguồn: 1x 9V alkaline type IEC 6F22
- Nhiệt độ hoạt động: 0~ 50 °C
- Nhiệt độ bảo quản: - 10 ~ 50 °
- Cấp bảo vệ: IP 40
Bình luận