CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM

Số hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Thiết bị đo tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm môi trường Lutron AM-4205A0
Thiết bị đo tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm môi trường Lutron AM-4205A0

Thiết bị đo tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm môi trường Lutron AM-4205A


Thương hiệu:

LUTRON

Model:

AM-4205A

Xuất xứ:

Đài Loan

Bảo hành:

12 tháng

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng:
1) Đo tốc độ gió:
Đơn vị đo Thang đo Độ phân giải Độ chính xác
m/s 0.4 - 25.0 m/s 0.1 m/s ± ( 2 % + 2 d )
km/h 1.4 - 90.0 km/h 0.1 km/h
mile/h 0.9 - 55.9 mile/h 0.1 mile/h
knots 0.8 - 48.6 knots 0.1 knots
ft/min 1 ft/min ± ( 2 % + 20 ft/min )
Temperature ( ℃ ) 0 ℃ to 50 ℃ 0.1 ℃ ± 0.8 ℃
Temperature ( ℉ ) 32 ℉ to 122 ℉ 0.1 ℉ ±  1.5 ℉
Note:     m/s - meters per second               km/h - kilometers per hour ft/min - feet/per minute                knots - nautical miles per hour mile/h - miles per hour                              (international knot)
2) Đo nhiệt độ, độ ẩm môi trường
Độ ẩm Thang đo 10 % to 95 % R.H.
Độ phân giải 0.1 % R.H.
Độ chính xác  (23± 5 ℃) (after calibration) 70 % R.H. -  ± ( 3 % reading + 1 % R.H.) < 70 % R.H. -  ± 3 % R.H.
Nhiệt độ Thang đo 0 ℃ to 50 ℃, 32 ℉ to 122 ℉.
Độ phân giải 0.1 degree.
Độ chính xác ℃ - ± 0.8 ℃. ℉ - ± 1.5 ℉.
3) Đo nhiệt độ dạng K
Sensor type Độ phân giải Thang đo Độ chính xác
Type K 0.1 ℃ -50.0 to 1300.0 ℃ ±  ( 0.4 % + 0.8 ℃ )
-50.1 to -199.9 ℃ ±  ( 0.4 % + 1 ℃ )
0.1 ℉ -58.0 to 2372.0 ℉ ±  ( 0.4 % + 1.5 ℉ )
-58.1 to -327.8 ℉ ±  ( 0.4 % + 1.8 ℉ )
Type J 0.1 ℃ -50.0 to 1100.0 ℃ ±  ( 0.4 % + 0.8 ℃ )
-50.1 to -199.9 ℃ ±  ( 0.4 % + 1 ℃ )
0.1 ℉ -58.0 to 2012.0 ℉ ±  ( 0.4 % + 1.5 ℉ )
-58.1 to -327.8 ℉ ±  ( 0.4 % + 1.8 ℉ )
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung

Thiết bị đo tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm môi trường Lutron AM-4205A

Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung


Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
1) Đo tốc độ gió:
Đơn vị đo Thang đo Độ phân giải Độ chính xác
m/s 0.4 - 25.0 m/s 0.1 m/s ± ( 2 % + 2 d )
km/h 1.4 - 90.0 km/h 0.1 km/h
mile/h 0.9 - 55.9 mile/h 0.1 mile/h
knots 0.8 - 48.6 knots 0.1 knots
ft/min 1 ft/min ± ( 2 % + 20 ft/min )
Temperature ( ℃ ) 0 ℃ to 50 ℃ 0.1 ℃ ± 0.8 ℃
Temperature ( ℉ ) 32 ℉ to 122 ℉ 0.1 ℉ ±  1.5 ℉
Note:     m/s - meters per second               km/h - kilometers per hour ft/min - feet/per minute                knots - nautical miles per hour mile/h - miles per hour                              (international knot)
2) Đo nhiệt độ, độ ẩm môi trường
Độ ẩm Thang đo 10 % to 95 % R.H.
Độ phân giải 0.1 % R.H.
Độ chính xác  (23± 5 ℃) (after calibration) 70 % R.H. -  ± ( 3 % reading + 1 % R.H.) < 70 % R.H. -  ± 3 % R.H.
Nhiệt độ Thang đo 0 ℃ to 50 ℃, 32 ℉ to 122 ℉.
Độ phân giải 0.1 degree.
Độ chính xác ℃ - ± 0.8 ℃. ℉ - ± 1.5 ℉.
3) Đo nhiệt độ dạng K
Sensor type Độ phân giải Thang đo Độ chính xác
Type K 0.1 ℃ -50.0 to 1300.0 ℃ ±  ( 0.4 % + 0.8 ℃ )
-50.1 to -199.9 ℃ ±  ( 0.4 % + 1 ℃ )
0.1 ℉ -58.0 to 2372.0 ℉ ±  ( 0.4 % + 1.5 ℉ )
-58.1 to -327.8 ℉ ±  ( 0.4 % + 1.8 ℉ )
Type J 0.1 ℃ -50.0 to 1100.0 ℃ ±  ( 0.4 % + 0.8 ℃ )
-50.1 to -199.9 ℃ ±  ( 0.4 % + 1 ℃ )
0.1 ℉ -58.0 to 2012.0 ℉ ±  ( 0.4 % + 1.5 ℉ )
-58.1 to -327.8 ℉ ±  ( 0.4 % + 1.8 ℉ )

Thiết bị đo tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm môi trường Lutron AM-4205A



Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top