Đơn vị đo | Thang đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
m/s | 0.4 - 25.0 m/s | 0.1 m/s | ± ( 2 % + 2 d ) |
km/h | 1.4 - 90.0 km/h | 0.1 km/h | |
mile/h | 0.9 - 55.9 mile/h | 0.1 mile/h | |
knots | 0.8 - 48.6 knots | 0.1 knots | |
ft/min | 1 ft/min | ± ( 2 % + 20 ft/min ) | |
Temperature ( ℃ ) | 0 ℃ to 50 ℃ | 0.1 ℃ | ± 0.8 ℃ |
Temperature ( ℉ ) | 32 ℉ to 122 ℉ | 0.1 ℉ | ± 1.5 ℉ |
Note: m/s - meters per second km/h - kilometers per hour ft/min - feet/per minute knots - nautical miles per hour mile/h - miles per hour (international knot) |
Độ ẩm | Thang đo | 10 % to 95 % R.H. |
Độ phân giải | 0.1 % R.H. | |
Độ chính xác (23± 5 ℃) (after calibration) | 70 % R.H. - ± ( 3 % reading + 1 % R.H.) < 70 % R.H. - ± 3 % R.H. | |
Nhiệt độ | Thang đo | 0 ℃ to 50 ℃, 32 ℉ to 122 ℉. |
Độ phân giải | 0.1 degree. | |
Độ chính xác | ℃ - ± 0.8 ℃. ℉ - ± 1.5 ℉. |
Sensor type | Độ phân giải | Thang đo | Độ chính xác |
Type K | 0.1 ℃ | -50.0 to 1300.0 ℃ | ± ( 0.4 % + 0.8 ℃ ) |
-50.1 to -199.9 ℃ | ± ( 0.4 % + 1 ℃ ) | ||
0.1 ℉ | -58.0 to 2372.0 ℉ | ± ( 0.4 % + 1.5 ℉ ) | |
-58.1 to -327.8 ℉ | ± ( 0.4 % + 1.8 ℉ ) | ||
Type J | 0.1 ℃ | -50.0 to 1100.0 ℃ | ± ( 0.4 % + 0.8 ℃ ) |
-50.1 to -199.9 ℃ | ± ( 0.4 % + 1 ℃ ) | ||
0.1 ℉ | -58.0 to 2012.0 ℉ | ± ( 0.4 % + 1.5 ℉ ) | |
-58.1 to -327.8 ℉ | ± ( 0.4 % + 1.8 ℉ ) |
Bình luận