CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM

Số hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Thiết bị đo lưu lượng gió (0~30m/s; 0~339120m3/h) PCE 423N0
Thiết bị đo lưu lượng gió (0~30m/s; 0~339120m3/h) PCE 423N0

Thiết bị đo lưu lượng gió (0~30m/s; 0~339120m3/h) PCE 423N


Giá (chưa VAT):

4.910.100 đ
4.910.100 đ

Giá (đã VAT):

5.401.110 đ

Thương hiệu:

PCE

Model:

423N

Xuất xứ:

Đài Loan

Bảo hành:

12 tháng

Kích thước:

145 x 50 x 35 mm

Khối lượng:

156 g

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng:
  • Tốc độ
  • Dải đo: 0.00 ... 30.00 m/s (0.0 ... 5905.5 ft/phút)
  • Độ phân giải: 0.01 m/s (0.1 ft/phút)
  • Độ chính xác: ±0.10 m/s hoặc ± 5% trên toàn dải đo tại 0 ... 5 m/s
  • ±0.30 m/s hoặc ±5 % trên toàn dải đo tại 5 ... 30 m/s
  • ±19.6 ft/phút hoặc ± 5 % trên toàn dải đo tại 0 ... 984.2 ft/phút
  • ±59.0 ft/phút hoặc ± 5 % trên toàn dải đo tại 984.2 ... 5905.5 ft/phút
  • Lưu lượng
  • Dải đo: 0.0 ... 339120.0 m3/h (0.0 ... 99598.0 CFM)
  • Độ phân giải: 0.1 m3/h (0.1 CFM)
  • Nhiệt độ
  • Dải đo: 0 ... 50 °C (32 ... 122 °F)
  • Độ phân giải: 0.1 °C (0.1 °F)
  • Độ chính xác: ±1 °C ; ±1.8 °F
  • Thông số khác
  • Chiều dài đầu đo ống kính: 210 ... 426 mm / 8.2 ... 16.7"
  • Đường kính đầu đo ống kính: 12 mm / 0.47"
  • Bộ nhớ: 10,000 điểm đo
  • Định dạng tệp: CSV
  • Giao tiếp: Micro-USB
  • Giá đỡ: giá đỡ chân máy 3/8"
  • Màn hình: Màn hình LCD 2", 176 x 220 pixel
  • Tốc độ đo: 1 Hz
  • Nguồn cấp (pin): pin 1000 mAh bên trong
  • Nguồn điện (bên ngoài): 5 V DC, 1 A
  • Điều kiện hoạt động: 0 ... 50 °C (32 ... 122 °F), <85 % RH, không ngưng tụ
  • Điều kiện bảo quản: -10 ... 60 °C (14 ... 140 °F), <85 % RH, không ngưng tụ
  • Kích thước (không có đầu đo ống kính): 5.7 x 1.9 x 1.3"
  • Trọng lượng:  5.5 oz
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung

Thiết bị đo lưu lượng gió PCE 423N (0~30m/s; 0~339120m3/h)

Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung


Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
  • Tốc độ
  • Dải đo: 0.00 ... 30.00 m/s (0.0 ... 5905.5 ft/phút)
  • Độ phân giải: 0.01 m/s (0.1 ft/phút)
  • Độ chính xác: ±0.10 m/s hoặc ± 5% trên toàn dải đo tại 0 ... 5 m/s
  • ±0.30 m/s hoặc ±5 % trên toàn dải đo tại 5 ... 30 m/s
  • ±19.6 ft/phút hoặc ± 5 % trên toàn dải đo tại 0 ... 984.2 ft/phút
  • ±59.0 ft/phút hoặc ± 5 % trên toàn dải đo tại 984.2 ... 5905.5 ft/phút
  • Lưu lượng
  • Dải đo: 0.0 ... 339120.0 m3/h (0.0 ... 99598.0 CFM)
  • Độ phân giải: 0.1 m3/h (0.1 CFM)
  • Nhiệt độ
  • Dải đo: 0 ... 50 °C (32 ... 122 °F)
  • Độ phân giải: 0.1 °C (0.1 °F)
  • Độ chính xác: ±1 °C ; ±1.8 °F
  • Thông số khác
  • Chiều dài đầu đo ống kính: 210 ... 426 mm / 8.2 ... 16.7"
  • Đường kính đầu đo ống kính: 12 mm / 0.47"
  • Bộ nhớ: 10,000 điểm đo
  • Định dạng tệp: CSV
  • Giao tiếp: Micro-USB
  • Giá đỡ: giá đỡ chân máy 3/8"
  • Màn hình: Màn hình LCD 2", 176 x 220 pixel
  • Tốc độ đo: 1 Hz
  • Nguồn cấp (pin): pin 1000 mAh bên trong
  • Nguồn điện (bên ngoài): 5 V DC, 1 A
  • Điều kiện hoạt động: 0 ... 50 °C (32 ... 122 °F), <85 % RH, không ngưng tụ
  • Điều kiện bảo quản: -10 ... 60 °C (14 ... 140 °F), <85 % RH, không ngưng tụ
  • Kích thước (không có đầu đo ống kính): 5.7 x 1.9 x 1.3"
  • Trọng lượng:  5.5 oz

Thiết bị đo lưu lượng gió PCE 423N (0~30m/s; 0~339120m3/h)



Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top