- Dải đo/ độ phân giải
- 2000μΩ / 1μΩ
- 20.00mΩ / 0.01mΩ
- 200.0mΩ / 0.1mΩ
- 2.000Ω / 1mΩ
- 20.00Ω / 0.01Ω
- 200.0Ω / 0.1Ω
- Độ chính xác: ±(1% + 4 dgt)
- Dòng đo:
- 5A: 2000μΩ / 20.00mΩ
- 1A: 20.00mΩ / 200.0mΩ
- 100mA: 2.000Ω / 20.00Ω
- 10mA: 200.0Ω
- Nhiệt độ vận hành: 0~40°C
- Độ ẩm hoạt động; 80% RH
- Nguồn điện: 1.5V "C" pin alkaline × 8
- Chuẩn an toàn: IEC/EN 61010-1 CAT III 300V EN 61326-1
Bình luận