- Đo điện áp nhiễu (RMS)
- 0...100 V/ 1 V /±(2% m.v + 3 digits), tần số 45…65 Hz
- Đo điện trở đất (phương pháp 2 dây)
- 0.00...19.99 Ω/ 0.01 Ω/ ±(2% m.v. + 2 digits)
- 20.0…199.9 Ω/ 0.1 Ω/ ±(2% m.v. + 2 digits)
- 200…1999 Ω/ 1 Ω/ ±(2% m.v. + 2 digits)
- 2.00…9.99 kΩ/ 0.01 Ω/ ±(5% m.v. + 2 digits)
- 10.0…19.9 kΩ/ 0.1 kΩ/ ±(5% m.v. + 2 digits)
- Đo điện trở đất (phương pháp 3- và 4-cực)
- 0,00...19,99 Ω/ 0,01 Ω /±(2% m.v. + 2 digits)
- 20,0...199,9 Ω/ 0,1 Ω /±(2% m.v. + 2 digits)
- 200…1999 Ω/ 1 Ω/ ±(2% m.v. + 2 digits)
- 2,0k...9,99 kΩ/ 0,01 kΩ /±(5% m.v. + 2 digits)
- 10,0k...19,9 kΩ/ 0,1 kΩ /±(5% m.v. + 2 digits)
- Đo điện trở của điện cực phụ RH và RS (cấp chính xác : ±(5% (RE+RH+RS) + 8 digits) , không ít hơn 10% RE)
- 0...999 Ω/ 1 Ω
- 1,00k...9,99 kΩ/ 0,01 kΩ
- 10,0k...19,9 kΩ/ 0,1 kΩ
- Đo điện trở đất sử dụng ampe kìm và điện cực phụ (3 cực + kìm đo)
- (option clamp) (cấp chính xác : ±(8% m.v. + 3 digits)
- 0,00...19,99 Ω/ 0,01 Ω
- 20,0...199,9 Ω/0,1 Ω
- 200...1999 Ω/1 Ω
- Đo điện trở đất sử dụng 2 kìm đo (option clamp)
- 0,00..19,99 Ω/ 0,01 Ω /±(10% m.v. + 3 digits)
- 20,0...149,9 Ω / 0,1 Ω /±(20% m.v. + 3 digits)
- Đo điện trở suất của đất (độ chính xác : Phụ thuộc vào RE 4P đo lường nhưng không ít hơn ± 1 chữ số)
- 0,0...199,9 Ωm /0,1 Ωm
- 200...1999 Ωm /1 Ωm
- 2,00k...19,99 kΩm /0,01 kΩm
- 20,0k...99,9 kΩm /0,1 kΩm
- 100k...999 kΩm /1 kΩm
- Cấp bảo vệ : IP67 (đóng hộp), IP54 (mở hộp)
- Nhiệt độ hoạt động : -10…+50°C
- Nhiệt độ lưu kho : -20…+80°C
- Độ ẩm : 20…85%
Bình luận