- Điện áp thử (DC V): 1kV, 5kV, 10kV, 15kV
- Dải đo:
- 1000GΩ/0.5kV
- 1000GΩ at 0.5kV ~ 30TΩ at 15kV
- Độ chính xác:
- 1kV: 0~200GΩ; 5kV: 0~1TΩ; 10kV: 0~2TΩ; 15kV: 0~3TΩ là ±(5%rdg+5dgt)
- 1kV: 200GΩ~2TΩ; 5kV: 1TΩ~10TΩ; 10kV: 2TΩ~20TΩ; 15kV: 3TΩ~30TΩ là ±20%
- Độ phân dải: 10GΩ : 0.01GΩ; 100GΩ : 0.1GΩ; 1000GΩ : 1GΩ; 10TΩ : 10GΩ; 30TΩ : 100GΩ
- Dòng điện ngắn mạch: lên đến 5mA
- PI (Chỉ số phân cực): Có
- DAR (Tỷ lệ hấp thụ điện môi): có
- Nguồn: 100-240Vac, 0.4A, 50-60Hz Ngõ ra : 24Vdc, 0.62A
Bình luận