- Điện trở cách điện
- Điện áp : (DC V) 250V / 500V / 1000V
- Điện trở : 0.2MΩ~2GΩ/0.2MΩ~4GΩ /0.2MΩ~8GΩ
- Độ chính xác :
- 0.2MΩ~4GΩ : ±3%rdg
- 4GΩ~8GΩ : ±5%rdg
- Đo liên tục
- Dải đo: 0.01~100Ω / 100 ~300Ω / 300~1999Ω
- Phân dải : 2 counts
- Độ chính xác :
- 0.01~100Ω : ±1.0%rdg
- 100~300Ω : ±1.5%rdg
- 300~1999Ω : ±2.0%rdg
- Auto-null up to 5Ω
- Buzzer up to 3Ω
- Đo KΩ
- Dải đo :1~400kΩ
- Short circuit test current ≥1.3mA
- Điện áp
- Điện áp DC : 0-950V
- Điện áp AC : 0-700V
- Độ phân dải : 1V
- Độ chính xác : ±1.5% rdg
- Dòng điện thử lớn nhất : 1.5 mA
- Độ phân dải : 0.1V
- Dải đo : 0-4.5V
- Độ chính xác : ±3% rdg
- Mov Test
- Dải đo : 5~1020 Vdc
- Độ chính xác: ±(3%rdg + 2dgt)
- GAS Arrester Test
- Dải đo : 5~1020 Vdc
- Độ chính xác : ±(3%rdg + 2dgt)
- Thông số chung
- Cầu chì 500mA 250V (5 × 20mm)
- HBC. Fast Blow
- Hiển thị 2 lines × 16 characters LCD
- Nguồn cấp : 1.5V (AA) × 6
- Tiêu chuẩn an toàn
- EN 61010-1 CAT III 600V
- EN 61326-1
Bình luận