- Đo điện áp
- Dải đo: 0 đến 600 VAC/DC
- Độ chính xác : ±0.8 % ±3 cts (DC); ±1.2 % ±10 cts (AC)
- Đo cách điện
- Điện áp đo: 250 V ( 10 kΩ đến 4 GΩ) / 500 V ( 10 kΩ đến 4 GΩ)/ 1000 V ( 10 kΩ đến 4 GΩ)
- Độ chính xác
- Dải đo 4 MΩ / 40 ΜΩ : ±2 % ±10 số
- Dải đo 400 ΜΩ : ±2 % ±5 cts
- Dải đo 4 GΩ : ±4 % ±5 cts
- Chỉ thị cảnh báo điện áp : có > 25 V
- Vô hiệu phép đo : có > 25 V
- Thông mạch
- Dải đo : 0.0 đến 400 Ω
- Dòng đo :≥ 200 mA
- Bù điện trở dây đo : có
- Báo hiệu âm thanh : có, với điện trở < 35 Ω ±3 Ω
- Đo điện trở
- Dải đo : 0.00 đến 400 kΩ
- Độ chính xác :±1.2 % ± 3 cts
- Chức năng khác
- Tự động tắt nguồn : sau 10 phút không hoạt động
- Hiển thị : LCD + thang đo vạch
- Đèn nền màn hình : có
- Nguồn hoạt động : 6 pin 1.5 V AA
- An toàn điện :IEC 61010 600 V CAT IV / IEC 61557-3-4
Bình luận