CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM

Số hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Tải giả điện tử DC PRODIGIT 3375G (5000W, 200A/1200V)0
Tải giả điện tử DC PRODIGIT 3375G (5000W, 200A/1200V)0

Tải giả điện tử DC PRODIGIT 3375G (5000W, 200A/1200V)


Thương hiệu:

PRODIGIT

Model:

3375G

Xuất xứ:

Đài Loan

Bảo hành:

12 tháng

Kích thước:

177x440x745 mm

Khối lượng:

29 kg

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng:
  • Công suất: 0~5000W / 0~7500W max
  • Dòng điện: 0~200A / 0~300A max
  • Điện áp: 0~1200V
  • Điện áp làm việc nhỏ nhất: 15V @ 200A
  • Bảo vệ
  • Bảo vệ quá công suất OPP: 105%
  • Bảo vệ quá dòng OCP: 104%
  • Bảo vệ quá áp OVP: 105%
  • Bảo vệ quá nhiệt OTP: 90℃ ± 5℃
  • Chế độ CC
  • Dải: 0~20A / 0~200A
  • Độ phân giải: 0.00032A / 0.0032A
  • Độ chính xác: ± 0.05% (Cài đặt + Dải)
  • Chế độ CR
  • Dải: 6~360000Ω / 0.075~6Ω
  • Độ phân giải: 0.0000028S / 0.000100Ω
  • Độ chính xác: ± 0.2% (Cài đặt + Dải)
  • Chế độ CV
  • Dải: 0~120V / 0~1200V
  • Độ phân giải: 0.002V / 0.02V
  • Độ chính xác: ± 0.05% (Cài đặt + Dải)
  • Chế độ CP
  • Dải: 0~500W / 0~5000W
  • Độ phân giải: 0.008W / 0.08W
  • Độ chính xác: ± 0.1% (Cài đặt + Dải)
  • Chế độ CV + Chế độ CC
  • Dải: 1200V / 200A
  • Độ phân giải: 0.02V / 0.0032A
  • Độ chính xác: ± 1.0% (Cài đặt + Dải)
  • Chế độ CV + Chế độ CP
  • Dải: 1200V / 5000W
  • Độ phân giải: 0.02V / 0.08W
  • Độ chính xác: ± 1.0% (Cài đặt + Dải)
  • Chế độ Turbo OFF / ON 
  • Chức năng kiểm tra Short/OCP/OPP
  • Dòng điện lớn nhất: 200A / 300A
  • Độ chính xác đo: ± 1.0% (Giá trị đọc + Dải)
  • Short time: 100~10000mS;Continuous / 100~20000mS
  • Độ chính xác đo: NA / NA
  • Thời gian OCP (Tstep): 100mS / 20mS
  • Độ chính xác đo: NA / NA
  • Thời gian OPP (Tstep): 100mS / 20mS
  • Độ chính xác đo: NA /NA
  • Chức năng kiểm tra BMS OFF/ON (Chế độ Turbor OFF) / OFF/ON (Chế độ Turbor ON)
  • Short time: 100mS~10S/0.05~10mS / 100~1000mS/0.05~10mS
  • Độ chính xác đo: NA/±0.005mS / NA/±0.005mS
  • Thời gian OCP (Tstep): 100mS/0.05~10mS;11~1000mS / 20mS/0.05~10mS;11~1000mS
  • Độ chính xác đo: NA/±0.005mS;±0.2mS / NA/±0.005mS;±0.2mS
  • Chế độ thử xung điện
  • Dòng điện xung: 0~300A
  • Dòng điện thường: 0~150A
  • Thời gian xung: 10~2000ms
  • Bước xung: 1~5
  • Chế độ MPPT
  • Thuật toán: P&O
  • Chế độ tải: CV
  • Khoảng P&O: 1000-60000mS
  • Độ phân giải: 1000mS
  • Chế độ Dynamic
  • Timing:
  • Thigh & Tlow: 0.010~9.999/99.99/999.9/mS
  • Độ phân giải: 0.0001/0.01/0.1/1mS
  • Độ chính xác: 1/10/100/1000 uS+50ppm
  • Slew rate: 0.0128~0.800A/uS / 0.1280~8.000A/uS
  • Độ phân giải: 0.0032A/uS / 0.032A/uS
  • Rise Time nhỏ nhất: 25uS (Typ.)
  • Dòng điện:
  • Dải: 0~20A / 20~200A
  • Độ phân giải: 0.00032A / 0.0032A
  • Đo lường
  • Điện áp
  • Dải (5 Digital): 0~120V / 120~1200v
  • Độ phân giải: 0.00200V / 0.0200V
  • Độ chính xác: ± 0.025% (Giá trị đọc + Dải)
  • Dòng điện
  • Dải (5 Digital): 0~20A / 20~200A
  • Độ phân giải: 0.00032A / 0.0032A
  • Độ chính xác: ± 0.05% (Giá trị đọc + Dải)
  • Công suất
  • Dải (5 Digital): 5000W
  • Độ chính xác: ± 0.06% (Giá trị đọc + Dải)
  • Thông số chung
  • Short Resistance: 0.075Ω
  • Short Current lơn nhất: 200A
  • Điện áp tải ON: 1~250V
  • Điện áp tải OFF: 0~250V
  • Công suất tiêu thụ: 550VA
  • Nhiệt độ: 0~40℃
  • An toàn & EMC: CE
  • Option card: GPIB, RS232, USB, LAN

Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Tải giả điện tử DC PRODIGIT 3375G (5000W, 200A/1200V)
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung


Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
  • Công suất: 0~5000W / 0~7500W max
  • Dòng điện: 0~200A / 0~300A max
  • Điện áp: 0~1200V
  • Điện áp làm việc nhỏ nhất: 15V @ 200A
  • Bảo vệ
  • Bảo vệ quá công suất OPP: 105%
  • Bảo vệ quá dòng OCP: 104%
  • Bảo vệ quá áp OVP: 105%
  • Bảo vệ quá nhiệt OTP: 90℃ ± 5℃
  • Chế độ CC
  • Dải: 0~20A / 0~200A
  • Độ phân giải: 0.00032A / 0.0032A
  • Độ chính xác: ± 0.05% (Cài đặt + Dải)
  • Chế độ CR
  • Dải: 6~360000Ω / 0.075~6Ω
  • Độ phân giải: 0.0000028S / 0.000100Ω
  • Độ chính xác: ± 0.2% (Cài đặt + Dải)
  • Chế độ CV
  • Dải: 0~120V / 0~1200V
  • Độ phân giải: 0.002V / 0.02V
  • Độ chính xác: ± 0.05% (Cài đặt + Dải)
  • Chế độ CP
  • Dải: 0~500W / 0~5000W
  • Độ phân giải: 0.008W / 0.08W
  • Độ chính xác: ± 0.1% (Cài đặt + Dải)
  • Chế độ CV + Chế độ CC
  • Dải: 1200V / 200A
  • Độ phân giải: 0.02V / 0.0032A
  • Độ chính xác: ± 1.0% (Cài đặt + Dải)
  • Chế độ CV + Chế độ CP
  • Dải: 1200V / 5000W
  • Độ phân giải: 0.02V / 0.08W
  • Độ chính xác: ± 1.0% (Cài đặt + Dải)
  • Chế độ Turbo OFF / ON 
  • Chức năng kiểm tra Short/OCP/OPP
  • Dòng điện lớn nhất: 200A / 300A
  • Độ chính xác đo: ± 1.0% (Giá trị đọc + Dải)
  • Short time: 100~10000mS;Continuous / 100~20000mS
  • Độ chính xác đo: NA / NA
  • Thời gian OCP (Tstep): 100mS / 20mS
  • Độ chính xác đo: NA / NA
  • Thời gian OPP (Tstep): 100mS / 20mS
  • Độ chính xác đo: NA /NA
  • Chức năng kiểm tra BMS OFF/ON (Chế độ Turbor OFF) / OFF/ON (Chế độ Turbor ON)
  • Short time: 100mS~10S/0.05~10mS / 100~1000mS/0.05~10mS
  • Độ chính xác đo: NA/±0.005mS / NA/±0.005mS
  • Thời gian OCP (Tstep): 100mS/0.05~10mS;11~1000mS / 20mS/0.05~10mS;11~1000mS
  • Độ chính xác đo: NA/±0.005mS;±0.2mS / NA/±0.005mS;±0.2mS
  • Chế độ thử xung điện
  • Dòng điện xung: 0~300A
  • Dòng điện thường: 0~150A
  • Thời gian xung: 10~2000ms
  • Bước xung: 1~5
  • Chế độ MPPT
  • Thuật toán: P&O
  • Chế độ tải: CV
  • Khoảng P&O: 1000-60000mS
  • Độ phân giải: 1000mS
  • Chế độ Dynamic
  • Timing:
  • Thigh & Tlow: 0.010~9.999/99.99/999.9/mS
  • Độ phân giải: 0.0001/0.01/0.1/1mS
  • Độ chính xác: 1/10/100/1000 uS+50ppm
  • Slew rate: 0.0128~0.800A/uS / 0.1280~8.000A/uS
  • Độ phân giải: 0.0032A/uS / 0.032A/uS
  • Rise Time nhỏ nhất: 25uS (Typ.)
  • Dòng điện:
  • Dải: 0~20A / 20~200A
  • Độ phân giải: 0.00032A / 0.0032A
  • Đo lường
  • Điện áp
  • Dải (5 Digital): 0~120V / 120~1200v
  • Độ phân giải: 0.00200V / 0.0200V
  • Độ chính xác: ± 0.025% (Giá trị đọc + Dải)
  • Dòng điện
  • Dải (5 Digital): 0~20A / 20~200A
  • Độ phân giải: 0.00032A / 0.0032A
  • Độ chính xác: ± 0.05% (Giá trị đọc + Dải)
  • Công suất
  • Dải (5 Digital): 5000W
  • Độ chính xác: ± 0.06% (Giá trị đọc + Dải)
  • Thông số chung
  • Short Resistance: 0.075Ω
  • Short Current lơn nhất: 200A
  • Điện áp tải ON: 1~250V
  • Điện áp tải OFF: 0~250V
  • Công suất tiêu thụ: 550VA
  • Nhiệt độ: 0~40℃
  • An toàn & EMC: CE
  • Option card: GPIB, RS232, USB, LAN

Tải giả điện tử DC PRODIGIT 3375G (5000W, 200A/1200V)


Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top