- Công suất: 0~5000W / 0~7500W max
- Dòng điện: 0~350A / 0~525A max
- Điện áp: 0~600V
- Điện áp làm việc nhỏ nhất: 10V @ 350A
- Bảo vệ
- Bảo vệ quá công suất OPP: 105%
- Bảo vệ quá dòng OCP: 104%
- Bảo vệ quá áp OVP: 105%
- Bảo vệ quá nhiệt OTP: 90℃ ± 5℃
- Chế độ CC
- Dải: 0~35A / 0~350A
- Độ phân giải: 0.00056A / 0.0056A
- Độ chính xác: ± 0.05% (Cài đặt + Dải)
- Chế độ CR
- Dải: 1.71424~102854Ω / 0.028608~1.71424Ω
- Độ phân giải: 0.000010S / 0.000029Ω
- Độ chính xác: ± 0.2% (Cài đặt + Dải)
- Chế độ CV
- Dải: 0~60V / 0~600V
- Độ phân giải: 0.001V / 0.01V
- Độ chính xác: ± 0.05% (Cài đặt + Dải)
- Chế độ CP
- Dải: 0~500W / 0~5000W
- Độ phân giải: 0.008W / 0.08W
- Độ chính xác: ± 0.1% (Cài đặt + Dải)
- Chế độ CV + Chế độ CC
- Dải: 600V / 350A
- Độ phân giải: 0.01V / 0.0056A
- Độ chính xác: ± 1.0% (Cài đặt + Dải)
- Chế độ CV + Chế độ CP
- Dải: 600V / 5000W
- Độ phân giải: 0.01V / 0.08W
- Độ chính xác: ± 1.0% (Cài đặt + Dải)
- Chế độ Turbo OFF / ON
- Chức năng kiểm tra Short/OCP/OPP
- Dòng điện lớn nhất: 350A / 525A
- Độ chính xác đo: ± 1.0% (Giá trị đọc + Dải)
- Short time: 100~10000mS;Continuous / 100~20000mS
- Độ chính xác đo: NA / NA
- Thời gian OCP (Tstep): 100mS / 20mS
- Độ chính xác đo: NA / NA
- Thời gian OPP (Tstep): 100mS / 20mS
- Độ chính xác đo: NA /NA
- Chức năng kiểm tra BMS OFF/ON (Chế độ Turbor OFF) / OFF/ON (Chế độ Turbor ON)
- Short time: 100mS~10S/0.05~10mS / 100~1000mS/0.05~10mS
- Độ chính xác đo: NA/±0.005mS / NA/±0.005mS
- Thời gian OCP (Tstep): 100mS/0.05~10mS;11~1000mS / 20mS/0.05~10mS;11~1000mS
- Độ chính xác đo: NA/±0.005mS;±0.2mS / NA/±0.005mS;±0.2mS
- Chế độ thử xung điện
- Dòng điện xung: 0~525A
- Dòng điện thường: 0~262.5A
- Thời gian xung: 10~2000ms
- Bước xung: 1~5
- Chế độ MPPT
- Thuật toán: P&O
- Chế độ tải: CV
- Khoảng P&O: 1000-60000mS
- Độ phân giải: 1000mS
- Chế độ Dynamic
- Timing:
- Thigh & Tlow: 0.010~9.999/99.99/999.9/mS
- Độ phân giải: 0.0001/0.01/0.1/1mS
- Độ chính xác: 1/10/100/1000 uS+50ppm
- Slew rate: 0.0224~1.400A/uS / 0.2240~14.000A/uS
- Độ phân giải: 0.0056A/uS / 0.056A/uS
- Rise Time nhỏ nhất: 25uS (Typ.)
- Dòng điện:
- Dải: 0~35A / 35~350A
- Độ phân giải: 0.00056A / 0.0056A
- Đo lường
- Điện áp
- Dải (5 Digital): 0~60V / 60~600v
- Độ phân giải: 0.00100V / 0.0100V
- Độ chính xác: ± 0.025% (Giá trị đọc + Dải)
- Dòng điện
- Dải (5 Digital): 0~35A / 35~350A
- Độ phân giải: 0.00056A / 0.0056A
- Độ chính xác: ± 0.05% (Giá trị đọc + Dải)
- Công suất
- Dải (5 Digital): 5000W
- Độ chính xác: ± 0.06% (Giá trị đọc + Dải)
- Thông số chung
- Short Resistance: 0Ω
- Short Current lơn nhất: 350A
- Điện áp tải ON: 0.4~100V
- Điện áp tải OFF: 0~100V
- Công suất tiêu thụ: 550VA
- Nhiệt độ: 0~40℃
- An toàn & EMC: CE
- Option card: GPIB, RS232, USB, LAN
Bình luận