- Giá trị định mức:
- Điện áp đầu vào: 0~360V
- Dòng điện đầu vào: 0.1mA~30A
- Công suất đầu vào: 150W
- Dải đo/ Độ chính xác/ Độ phân giải
- Độ chính xác tải:
- 0-36V/ ±(0.05%+0.03%FS)/ 1mV
- 0-360V/ ±(0.05%+0.03%FS)/ 10mV
- 0-3A/ ±(0.05%+0.05%FS)/ 0.1mA
- 0-30A/ ±(0.05%+0.05%FS)/ 1mA
- độ điện áp định mức: 1.5V-36V/ ±(0.05%+0.03%FS)/ 1mV
- 1.5V-360V/ ±(0.05%+0.03%FS)/ 10mV
- Chế độ dòng điện định mức:
- 0-3A/ ±(0.05%+0.05%FS)/ 0.1mA
- 0-30A/ ±(0.05%+0.05%FS)/ 1mA
- Chế độ điện trở định mức:
- 0.05Ω-5Ω/ ±(0.2%+0.2%FS)/ 0.001Ω
- 0.5Ω-50Ω/ ±(0.1%+0.1%FS)/ 0.01Ω
- 5Ω-500Ω/ ±(0.1%+0.1%FS)/ 0.1Ω
- 500KΩ-5KΩ/ ±(1%+1%FS)/ 1Ω
- Chế độ công suất định mức:
- 0-50W/ ±(0.1%+0.1%FS)/ 1mW
- 0-150W/ ±(0.1%+0.1%FS)/ 10mW
- 0-300W/ ±(0.1%+0.1%FS)/ 0.1W
- Độ chính xác đo điện áp: 0-9.9999V/ ±(0.05%+0.03%FS)/ 0.1mV
- 10.000-99.999V/ ±(0.05%+0.03%FS)/ 1mV
- 100.00-360.00V/ ±(0.05%+0.03%FS)/ 10mV
- Độ chính xác đo dòng điện:
- 0-9.9999A/ ±(0.05%+0.05%FS)/ 0.1mA
- 10.000-30.000/ ±(0.05%+0.05%FS)/ 1mA
- Chức năng kiểm tra pin:
- Đầu vào =0.8-360V Đo tối đa, công suất =999A/H
- Độ phân giải =0.1mA; Dải hẹn giờ =1~60000 giây
- Chế độ kiểm tra động: Thời gian kiểm tra A hoặc B: 0.05mS-999S; Lỗi <2.5% + 0.05mS
- Lưu trữ U disk (USB): KHÔNG
- Trở kháng đầu vào: ≥200KΩ
Bình luận