- Phạm vi nhiệt độ: -30 °C đến 600 °C (-22 °F đến 1112 °F)
- Độ chính xác (Hiệu chuẩn ở nhiệt độ môi trường 23 °C +/-2 °C ± 1,0 °C hoặc ± 1,0 % số đọc, bất kể giá trị nào lớn hơn )
- ± 2,0°C ở -10 °C đến 0 °C
- ± 3,0°C ở -30 °C đến -10 °C
- Độ phân giải quang học: 20 : 1 (được tính theo 90 % năng lượng)
- Thời gian phản hồi: (95 %) < 500 ms (95 % số đọc)
- Đáp ứng phổ: 8 đến 14 micron
- Độ phát xạ: 0,10 đến 1,00
- Độ phân giải màn hình: 0,1 °C (0,2 °F)
- Khả năng lặp lại: (% số đọc) ±0,5 % số đọc hoặc ±0,5 °C (bất kể giá trị nào lớn hơn)
- Auto Capture: (Tự động chụp) Đặt thời gian và khoảng thời gian giữa các lần chụp để thu thập đến 99 phép đo
- Bộ nhớ trong: Khả năng lưu 99 điểm dữ liệu
- Đèn flash: Có
- Nguồn điện: 1 pin AA
- Thời lượng pin: 30 giờ với tia laser và đèn nền bật
- Nhiệt độ hoạt động: 0 °C đến 50 °C (32 °F đến 122°F)
- Nhiệt độ bảo quản: -20 °C đến 60 °C (-4 °F đến 140 °F) (không có pin)
- Độ ẩm vận hành: Không ngưng tụ ở ≤ 10 °C (50 °F)
- ≤ 90 % RH ở 10 °C (50 °F) đến 30 °C (86 °F)
- ≤ 75 % RH ở 30 °C (86 °F) đến 40 °C (104 °F)
- ≤ 45 % RH ở 40 °C 104 °F đến 50 °C (122 °F)
- Độ cao hoạt động: 2000 mét trên mực nước biển trung bình
- Độ phân giải quang học: 12.000 mét trên mực nước biển trung bình
- Thử nghiệm chịu va đập:3 mét
- Tiêu chuẩn thực hiện: Q/ASF01
- Tuân thủ: IEC 61010-1: Mức độ ô nhiễm 2
- An toàn laser: IEC 60825-1 Loại 2, 650 nm, < 1 mWlaser class 2 safety certification
- Chỉ số đánh giá sự bảo vệ các tác động xâm nhập từ bên ngoài: IP 54 per IEC 60529
Bình luận