- Màn hình cảm ứng 7 inch rộng rãi, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận hành trực quan, tập trung vào các thông tin quan trọng.
- Thay đổi trong thiết kế giá đỡ điện cực giúp tối ưu hóa sự chính xác về vị trí của điện cực khi đo mẫu, gọn và linh hoạt hơn
- Quản lý dữ liệu dễ dàng với các công cụ hỗ trợ tuân thủ GLP ( thời gian, ID mẫu, thông tin cảm biến, người thực hiện và toàn diện các thông tin đo đạc.), tối thiểu lỗi phiên âm khi truy xuất dữ liệu sang máy in – máy tính
- Tránh khỏi những thay đôi cài đặt không mong muốn với chế độ 2 cấp quản lý
- Kết hợp mới với máy khuấy từ EasyMix, tăng độ chính xác và tiết kiệm không gian vị trí đặt thiết bị
- Với phần mềm EasyDirect – Đơn giản hóa việc quản lý dữ liệu, thu thập và truy xuất dữ liệu, tạo báo cáo, dễ dàng kết nối PC hoặc qua máy in
- Thiết kế chống bụi và nước đáp ứng tiêu chuẩn IP 54
- Chỉ tiêu pH:
- Dải đo: -2.000 ... 20.000
- Độ phân giải: pH 0.001/0.01/0.1
- Độ chính xác: ± 0.002 pH
- Chỉ tiêu mV:
- Dải đo: -2000.0 ... 2000.0 mV
- Độ phân giải: 0.1/1
- Độ chính xác: ± 0.1 - 0.2 mV
- Chỉ tiêu Độ dẫn:
- Dải đo: 0.000µS/cm … 20.000mS/cm
- Độ phân giải: Tùy thang (tối đa 0.001)
- Độ chính xác: ± 0.5%
- Chỉ tiêu TDS:
- Dải đo: 0.00mg/L ... 1000g/L
- Độ phân giải: Tùy thang (tối đa 0.001)
- Độ chính xác: ± 0.5%
- Chỉ tiêu Độ mặn:
- Dải đo: 0.00 ... 80.00 psu
- Độ phân giải: Tùy thang (tối đa 0.001)
- Độ chính xác: ± 0.5%
- Chỉ tiêu Điện trở:
- Dải đo: 0.00 ... 100.0 MΩcm
- Độ phân giải: Tùy thang (tối đa 0.001)
- Độ chính xác: ± 0.5%
- Chỉ tiêu Nhiệt độ:
- Dải đo: -30.0 … 130.0°C
- Độ phân giải: 0.1°C
- Độ chính xác: ± 0.1°C
- Hiệu chuẩn:
- Tối đa 5 điểm, Linear hoặc Segment (pH)
- Tối đa 2 điểm, Linear hoặc Nhập thủ công hằng số Cell (độ dẫn) 225 mm 425 mm
Bình luận