- Độ dẫn (EC):
- Thang đo: 0.00 to 29.99 μS/cm, 30.0 to 299.9 μS/cm, 300 to 2999 μS/cm, 3.00 to 29.99 mS/cm, 30.0 to 200.0 mS/cm, đến 500.0 mS/cm (EC tuyệt đối)**
- Độ phân giải: 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm
- Độ chính xác: ±1% giá trị (±0.05 μS/cm hoặc 1 chữ số, với giá trị lớn hơn)
- Hiệu chuẩn:
- Tự động tại 1 điểm
- 1 điểm offset (0.00 μS/cm trong không khí)
- 1 điểm chuẩn slope tại 84 μS/cm, 1413 μS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm hoặc 111.8 mS/cm
- Tổng Chất Rắn Hòa Tan (TDS):
- Thang đo: 0.00 to 14.99 ppm (mg/L), 15.0 to 149.9 ppm (mg/L), 150 to 1499 ppm (mg/L), 1.50 to 14.99 g/L, 15.0 to 100.0 g/L, up to 400.0 g/L (TDS tuyệt đối)**
- Độ phân giải: 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.01 g/L, 0.1 g/L
- Độ chính xác: ±1% giá trị (±0.03 ppm hoặc 1 chữ số, với giá trị lớn hơn)
- Hiệu chuẩn: Chung với hiệu chuẩn EC
- Hệ số chuyển đổi: 0.40 đến 0.80 (giá trị mặc định là 0.50)
- ĐỘ MẶN (NaCl):
- Thang đo: 0.0 to 400.0% NaCl, 2.00 to 42.00 PSU, 0.0 to 80.0 g/L*
- Độ phân giải: 0.1% NaCl, 0.01 PSU, 0.01 g/L
- Độ chính xác: ±1% giá trị
- NHIỆT ĐỘ:
- Thang đo: -20.0 to 120.0ºC, -4.0 to 248.0°F
- Độ phân giải: 0.1°C, 0.1°F
- Độ chính xác: ±0.5°C, ±0.9°F
- THÔNG SỐ KHÁC:
- Bù nhiệt: Tự động từ -5 đến 100oC ,NoTC – có thể chọn khi đo độ dẫn tuyệt đối
- Hệ số nhiệt độ độ dẫn: 0.00 đến 6.00%/oC
- GLP: có
- Ghi dữ liệu: đến 1000 bản ghi (400 ở chế độ cơ bản): Bằng tay theo yêu cầu (tối đa 200 bản), Bằng tay dựa theo sự ổn định (tối đa 200 bản), Ghi theo khoảng thời gian (tối đa 600 mẫu; 100 bản)
- Kết nối: 1 cổng USB để sạc và kết nối máy tính, 1 cổng để lưu trữ
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ
- Pin: Pin có thể sạc lại với 8 giờ sử dụng liên tục
- Nguồn điện: adapter 5 VDC (đi kèm)
Bình luận