- Ø Đường kính kẹp: 60 mm
- Màn hình: LCD có đèn nền
- Độ phân giải: 10,000 lần đếm
- Số lượng giá trị được hiển thị: 1
- Loại giá trị thu thập: TRMS
- [AC, AC+DC]/DC
- Autorange: Có
- Phát hiện AC/DC tự động: Có
- A AC: 0.25 A đến 2,000 A (đỉnh 3,000 A)
- A DC: 0.25 A đến 3,000 A
- A AC+DC: 0.25 A đến 2,000 A (đỉnh 3,000A)
- Độ chính xác tốt nhất: 1% giá trị đọc + 3 lần đếm
- V AC: 0.15 V đến 1,200 V (đỉnh 1,700 V)
- V DC: 0 V đến 1,700 V
- V AC+DC: 0.15 V đến 1,200 V
- Độ chính xác: 1% số đọc + 3 lần đếm
- Hz: Dòng điện: 5.0 Hz đến 1,000 Hz; Điện áp: 5.0 Hz đến 20.00 kHz
- Ôm: 0.1 Ω đến 99.99 kΩ
- Điện áp hở mạch: ≤ 3.6 V
- Dòng đo: ≤ 550 µA
- Tính liên tục âm thanh: Có
- Ngưỡng liên tục: Có thể điều chỉnh từ 1 đến 999 Ω
- Kiểm tra diode (chức năng bán dẫn): Có
- Temperature (K type):
- °C: -60.0 to +1,000.0°C
- °F: -76.0 to +1,832 °F
- Giá trị công suất một pha và tổng ba pha: Có
- Giá trị công suất thuần: 1 W đến 2,400 kW
- Giá trị công suất phản kháng: 1 var đến 2,400kvar
- Giá trị công suất biểu kiến: Có/Không
- FP/DPF: Có
- Phân tích sóng hài: Có
- THDf / THDr: Có/Có
- Xoay pha (phương pháp 2 dây): Có
- True InRush (đo quá dòng): Có
- Khởi động động cơ: Có
- Load evolution: Có
- Giữ: Có
- Tối thiểu/Tối đa: Có
- Đỉnh+ / Đỉnh-: Có
- RELativ ∆X / ∆X/X (%): Có/Có
- Tự động tắt nguồn: Có
- Bảo vệ chống xâm nhập: IP54
- An toàn điện theo tiêu chuẩn IEC 61010: 1000V CAT IV / 1500V CAT III
- Nguồn điện: 4 pin AA x 1.5 V
Bình luận