- Thang đo:
- 0.00 đến 12.00 pH
- mV*: Chuyển đổi pH/mV
- Độ phân giải:
- 0.01 hoặc 0.1 pH
- mV*: 0.1 hoặc 1 mV
- Độ chính xác: ±0.05 pH
- Hiệu chuẩn:
- Tối đa 3 hoặc 4 điểm*
- Tự động nhận dung dịch đệm chuẩn Hanna (pH 1.68*, 4.01, 7.01, 10.01) hoặc NIST (pH 1.68*, 4.01. 6.86, 9.18)
- Bù nhiệt: Tự động ATC hoặc Bằng Tay (MTC)*
- NHIỆT ĐỘ:
- Thang đo**: 0.0 đến 60.0oC (32.0 đến 140.0oF)
- Độ phân giải: 0.1oC; 0.1oF
- Độ chính xác: ±0.5oC; ±0.9oF
- ĐIỆN CỰC:
- Vật liệu thân: Polyvinylidene Fluoride (PVDF)
- Thủy tinh: Nhiệt độ thấp (LT)
- Mối nối: Mở
- Tế bào tham chiếu: Kép, Ag/AgCl
- Chất điện phân: Gel (có thể tái châm điện phân)
- Đầu/Hình dạng: Hình nón, Ø 5 x 10 mm
- Đường kính ngoài: 12 mm
- Chiều dài: 75 mm
- THÔNG SỐ KHÁC:
- Tự động tắt máy: 8 phút, 60 phút hoặc không kích hoạt
- Pin: 3V Lithium - CR2032 / Khoảng 1000 giờ (500 giờ nếu bật Bluetooth)
- Môi trường: 0 đến 50oC (32 đến 122oF)
- Chuẩn bảo vệ: IP65
Bình luận