- Tuân thủ các tiêu chuẩn kĩ thuật: ITRAP/IAEA
- Tìm kiếm và đo γ-channel
- đầu dò: Gamma BD-01: CsI(Tl) và BD-02: CsI(Tl)
- Độ nhạy với 137Сs, không ít hơn BD-01: 200 (s-1)/(μSv/h) (2 (s-1)/(μR/h)) and BD-02: 30 (s-1)/(μSv/h) (0.3 (s-1)/(μR/h))
- Độ nhạy với 241Am, không ít hơn :X
- Phạm vi năng lượng : 0.06 - 1.5 MeV
- Số tia quang phổ tích lũy : 512
- Số quang phổ lưu trữ trong bộ nhớ : 110
- Tìm kiếm nơtron
- Đầu dò: He-3
- Phạm vi năng lượng : 0.025 eV - 14 MeV
- Đo γ-channel
- Máy dò: GM-counter
- Dải đo : BD-03: 0.15 - 105 μSv/h (15-107 μR/h) and BD-03-01:10 – 107 μSv/h (100-109 μR/h)
- Phạm vi năng lượng : BD-03: 0.02 - 1.5 MeV and BD-03-01: 0.08 - 1.5 MeV
- Đo α và β-channel
- Máy dò: Proportional counter with a mica window
- Dải đo mật độ α-flux : 1 min-1cm-2 - 5 x 105 min-1cm-2
- Dải đo mật độ β-flux: 10 min-1cm-2 - 106 min-1cm-2
- Phạm vi năng lượng đo β : 0.15 - 3.5 MeV
- Thông số vật lý
- Kích thước: 32x85x107mm
- BD-01: Ø45x188 mm (Ø 1¾ x 7 3/8)
- BD-02: Ø45 x131 mm (Ø 1¾ x 5 1/8)
- BD-03: Ø21 x113.5 mm (Ø ¼ 4 1/2 )
- BD-03-01: Ø21 x 100 mm (Ø 7/8 x 4)
- BD-04: Ø59x207 mm (Ø 2 3/8 x 8 1/8)
- BD-05: 64x40x118 mm (2½ x 1 5/8 x 4 5/8)
- Trọng lượng:
- PM1402M total Trọng lượng, không lớn hơn: 4.6 kg (10.1 lbs.)
- Processing unit: 350 g (12.3 oz)
- BD-01: 300 g (10.6 oz)
- BD-02: 280 g ( 9.9 oz)
- BD-03: 100 g (3.5 oz)
- BD-03-01: 1500 g (52.9 oz)
- BD-04: 490 g (17.2 oz)
- BD-05: 310 g (10.9 oz)
- Bộ nạp điện, không lớn hơn: 370 g (13 oz)
- Đồng hồ báo rung, không lớn hơn: 5 g (0.18 oz)
- Phụ kiện, không lớn hơn: 750 g (26.5 oz)
- Thả thử nghiệm trên bề mặt bê tông : X
- Đặc tính môi trường
- Nhiệt độ: -30°C to 50°C (-22°F to 122°F)
- Độ ẩm : up to 98 % at 25 °С (77 °F)
- Năng lượng
- Pin: 5 pin AA size NiCd rechargeable Pin
- Vòng đời pin:
- Processing unit (không có âm thanh và báo rung)
- Vòng đời pin:
- BD-01: 100 h
- BD-02: 100 h
- BD-03, BD-03-01: 100 h
- BD-04: 24 h
- BD-05: 20 h
- Kết nối với PC: RS-232
Bình luận