- Dải đo -32 ~ 760°C (-25 ~ 1400°F)
- Độ phân giải: 0.1ºC (0.1ºF)
- Độ chính xác: <0°C (32°F): ±[1°C (2°F) + 0.1°/1°C (°F)]; ≥0°C (32°F): ±1% of reading or ±1°C (±2°F), whichever is greater
- Emissivity: 0.10 ~ 1.00
- Độ phân giải quang học: 50:1
- Bước sóng: 8-14µm
- Thời gian đáp ứng: ≤ 500ms (95% of reading)
- Đo nhiệt độ kiểu K T/C
- Dải đo: -270 to 1372°C (-454 to 2501°F)
- Độ phân giải: 0.1ºC (0.1ºF)
- Độ chính xác: -270 to -40°C (-454 to -40°F): ±[1°C (2°F) + 0.2°/1°C (°F)]; -40 to 1372°C (-40 to 2501°F): ±1% of reading or ±1°C (±2°F), whichever is greater
- Type K (Wire Probe)
- Dải đo: -40 to 260°C (-40 to 500°F)
- Độ cính xác: ±1.1°C (±2.0°F)
- Nguồn: 2 pin AA/LR6
Phụ kiện mua thêm:
Bình luận