- Dải đo: -50 ... 550 °C
- Độ phân giải: ≤ 1000 °C/°F: 0,1 °C/°F
- > 1000 °C/°F: 1 °C/°F
- Độ chính xác: -50 … 0 ºC: ± 3 ºC
- > 0º C: ± 1,5 % hoặc ± 2,0
- giá trị lớn hơn được tính
- Chức năng đo: Loại K
- Phạm vi đo: -50 … 850 ºC
- Độ phân giải: ≤ 1000 °C/°F: 0,1 °C/°F
- > 1000 °C/°F: 1 °C/°F
- Độ chính xác: ± 1,5 % hoặc ± 1,5 °C
- giá trị lớn hơn được tính
- Chức năng đo: Nhiệt độ không khí
- Phạm vi đo: -20 … 60 ºC
- Độ phân giải: 0,1 °C
- Độ chính xác: 0 … 40 ºC: ± 1,0 ºC; Khác: ± 2 °C
- Chức năng đo: Độ ẩm
- Phạm vi đo: 0 … 100 % r.H.
- Độ phân giải: 1 %
- Độ chính xác: 35 … 75 % r.H; ± 3,0 % r.H; Khác: ± 5 % r.H.
- Chức năng đo: Điểm sương
- Phạm vi đo: -20 … 60 ºC
- Độ phân giải: 0,1 °C
- Độ chính xác: 25 ºC, 40 … 80 % r.H.: ± 1,5 ºC
- Nhiệt độ bầu ướt.
- Dải đo: -20 … 60ºC
- Độ phân giải: 0,1 °C
- Độ chính xác: 25 °C: ± 1,5 °C
- Độ phân giải quang học: 13 : 1
- Thời gian đáp ứng: ≤ 500 ms
- Nguồn điện: Pin 9 V
- Trọng lượng: xấp xỉ. 130 gam
Bình luận