Nhiệt kế đo hồng ngoại tích hợp đo tiếp xúc UNI-T A63 (-40ºC~300ºC, 8:1)
Nhiệt kế đo hồng ngoại tích hợp đo tiếp xúc UNI-T A63 là nhiệt kế thực phẩm 2 trong 1 kết hợp với cảm biến hồng ngoại và đầu dò thu gọn. Nó cung cấp một giải pháp đo lường và theo dõi nhiệt độ lý tưởng cho các chuyên gia trong ngành thực phẩm. Chế độ hồng ngoại có thể nhanh chóng quét nhiệt độ bề mặt của vật thể và chế độ thăm dò được sử dụng để đo nhiệt độ bên trong thực phẩm một cách chính xác. Đồng thời, nó có đèn báo dải nhiệt độ, chức năng này có thể phù hợp với HACCP (Phân tích mối nguy và Điểm kiểm soát tới hạn) để đảm bảo an toàn thực phẩm. Sản phẩm này phù hợp cho chế biến thực phẩm, vận chuyển, lưu trữ thực phẩm, các tình huống khác của ngành công nghiệp ăn uống.
Tính năng của Nhiệt kế đo hồng ngoại tích hợp đo tiếp xúc UNI-T A63 (-40ºC~300ºC, 8:1)
Chứng chỉ: CE, UKCA, FDA
Ngôn ngữ: EN, FR, DE, IT, ES, SV, PL, CZ
Đo nhiệt độ 2 trong 1
Đầu dò có thể thu gọn
Màn hình xoay 180°
Kiểm tra HACCP
T1-T2 (Chênh lệch nhiệt độ)
Laser đơn
IP 65
Chống rơi 1m
Ứng dụng của hiệt kế đo hồng ngoại tích hợp đo tiếp xúc UNI-T A63
Dải đo: -40℃-300℃ (-40℉-572℉)
Đo hồng ngoại:
Độ chính xác:
-40℃≤t≤0℃: ±(1,5+0,1×|t|)℃
0℃<t≤300℃: ±1.5℃ hoặc ±0.015×t℃ tùy giá trị nào lớn hơn
-40℉≤t≤32℉: ±(3.0+0.1×|t-32|)℉
32℉<t≤572℉: ±3.0℉ hoặc ±0.015×t℉ tùy giá trị nào lớn hơn
Hệ số nhiệt độ: ±0.1℃/℃ hoặc ±0.1%/℃ tùy giá trị nào lớn hơn
Độ phát xạ: 0,95 (không thể điều chỉnh)
Tỷ lệ khoảng cách đến điểm (D:S): 8:1
Dải quang phổ: 5μm~14μm
Thời gian đáp ứng: ≤250ms (95% giá trị đọc)
Độ lặp lại: 1,0℃ hoặc 1,0% tùy theo giá trị nào lớn hơn; (2,0℉ hoặc 1,0% tùy theo giá trị nào lớn hơn)
Laser: Laser đơn (tự động bật/tắt khi đo/ngừng đo)
Công suất laser: <1mw
Bước sóng laser: 650 ± 20nm
Đường kính điểm laser: 10 mm≤d≤15mm ở 10m
Đo thăm dò
Độ chính xác:
-50℃-300℃ (-58℉-572℉)
-50℃≤t<-30℃: ±1.0℃
-30℃≤t≤100℃: ±0.5℃
100℃<t≤300℃: ±0,01×t℃
-58℉≤t<-22℉: ±2.0℉
-22℉≤t≤212℉: ±1.0℉
212℉<t≤572℉: ±0,01×t℉
Loại đầu dò: NTC
Độ sâu đo tối thiểu: 12,7mm
Tự động tắt nguồn
Hồng ngoại (không ở trạng thái Max/Min|T1/T2): 60s±5s
Đầu dò/hồng ngoại ở trạng thái Max/Min|T1/T2: 10 phút±1 phút
Nhiệt độ hoạt động: 0℃~50℃ (32℉~122℉)
Nhiệt độ bảo quản: -30℃~70℃ (22°F~158°F)
Độ ẩm hoạt động: <90%Rh (không ngưng tụ)
Độ cao hoạt động lớn nhất: 2000m
Cấp bảo vệ IP: IP65
Chống sốc: 1m
Loại pin: 2 pin kiềm AAA
Thời gian hoạt động: Chế độ hồng ngoại>20h (đo liên tục); Chế độ thăm dò>80h (đo liên tục)
Nhiệt kế đo hồng ngoại tích hợp đo tiếp xúc UNI-T A63 (-40ºC~300ºC, 8:1)
Nhiệt kế đo hồng ngoại tích hợp đo tiếp xúc UNI-T A63 là nhiệt kế thực phẩm 2 trong 1 kết hợp với cảm biến hồng ngoại và đầu dò thu gọn. Nó cung cấp một giải pháp đo lường và theo dõi nhiệt độ lý tưởng cho các chuyên gia trong ngành thực phẩm. Chế độ hồng ngoại có thể nhanh chóng quét nhiệt độ bề mặt của vật thể và chế độ thăm dò được sử dụng để đo nhiệt độ bên trong thực phẩm một cách chính xác. Đồng thời, nó có đèn báo dải nhiệt độ, chức năng này có thể phù hợp với HACCP (Phân tích mối nguy và Điểm kiểm soát tới hạn) để đảm bảo an toàn thực phẩm. Sản phẩm này phù hợp cho chế biến thực phẩm, vận chuyển, lưu trữ thực phẩm, các tình huống khác của ngành công nghiệp ăn uống.
Tính năng của Nhiệt kế đo hồng ngoại tích hợp đo tiếp xúc UNI-T A63 (-40ºC~300ºC, 8:1)
Chứng chỉ: CE, UKCA, FDA
Ngôn ngữ: EN, FR, DE, IT, ES, SV, PL, CZ
Đo nhiệt độ 2 trong 1
Đầu dò có thể thu gọn
Màn hình xoay 180°
Kiểm tra HACCP
T1-T2 (Chênh lệch nhiệt độ)
Laser đơn
IP 65
Chống rơi 1m
Ứng dụng của hiệt kế đo hồng ngoại tích hợp đo tiếp xúc UNI-T A63
Dải đo: -40℃-300℃ (-40℉-572℉)
Đo hồng ngoại:
Độ chính xác:
-40℃≤t≤0℃: ±(1,5+0,1×|t|)℃
0℃<t≤300℃: ±1.5℃ hoặc ±0.015×t℃ tùy giá trị nào lớn hơn
-40℉≤t≤32℉: ±(3.0+0.1×|t-32|)℉
32℉<t≤572℉: ±3.0℉ hoặc ±0.015×t℉ tùy giá trị nào lớn hơn
Hệ số nhiệt độ: ±0.1℃/℃ hoặc ±0.1%/℃ tùy giá trị nào lớn hơn
Độ phát xạ: 0,95 (không thể điều chỉnh)
Tỷ lệ khoảng cách đến điểm (D:S): 8:1
Dải quang phổ: 5μm~14μm
Thời gian đáp ứng: ≤250ms (95% giá trị đọc)
Độ lặp lại: 1,0℃ hoặc 1,0% tùy theo giá trị nào lớn hơn; (2,0℉ hoặc 1,0% tùy theo giá trị nào lớn hơn)
Laser: Laser đơn (tự động bật/tắt khi đo/ngừng đo)
Công suất laser: <1mw
Bước sóng laser: 650 ± 20nm
Đường kính điểm laser: 10 mm≤d≤15mm ở 10m
Đo thăm dò
Độ chính xác:
-50℃-300℃ (-58℉-572℉)
-50℃≤t<-30℃: ±1.0℃
-30℃≤t≤100℃: ±0.5℃
100℃<t≤300℃: ±0,01×t℃
-58℉≤t<-22℉: ±2.0℉
-22℉≤t≤212℉: ±1.0℉
212℉<t≤572℉: ±0,01×t℉
Loại đầu dò: NTC
Độ sâu đo tối thiểu: 12,7mm
Tự động tắt nguồn
Hồng ngoại (không ở trạng thái Max/Min|T1/T2): 60s±5s
Đầu dò/hồng ngoại ở trạng thái Max/Min|T1/T2: 10 phút±1 phút
Nhiệt độ hoạt động: 0℃~50℃ (32℉~122℉)
Nhiệt độ bảo quản: -30℃~70℃ (22°F~158°F)
Độ ẩm hoạt động: <90%Rh (không ngưng tụ)
Độ cao hoạt động lớn nhất: 2000m
Cấp bảo vệ IP: IP65
Chống sốc: 1m
Loại pin: 2 pin kiềm AAA
Thời gian hoạt động: Chế độ hồng ngoại>20h (đo liên tục); Chế độ thăm dò>80h (đo liên tục)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.