- 1 Kênh
- Điện áp 0~30V
- Dòng điện: 0~3A
- Giao tiếp: RS-232, USB, Ethernet(Lan), GPIB (option)
- Độ phân giải điện áp: 1mV ;
- Độ chính xác: ± (0.05% +10mV)
- Độ phân giải dòng điện:0.1mA (0.01mA trên dải 500mA)
- Độ chính xác: ± (0.3% +0.005A) to 3A, ± (0.5% +0.005A) to 6A,
- ± (0.3% +0.5mA) on 500mA range
- Tốc độ chương trình: Trễ <80ms
- Chế độ: Giữ dòng/áp (CC/CV)
- Chế độ khóa (S-Lock) giữ giá trị dòng/áp
- Nhiễu gợn: Chế độ điện áp bình thường: <0·4mV rms and 2mV p-p
- Chế độ dòng điện bình thường: <0·2mArms; <40ua on="" 500ma="" range="" br=""> Chế độ dòng phổ biến: <5ua rms="" br=""> Hệ số ổn định tải: Điện áp: <0·01% + 2mV. Dòng điện: 0·01% + 500µA
- Hệ số ổn áp đầu vào: Điện áp: <0·01% + 2mV for 10% line change.
- Dòng điện: <0·01% + 250µA. for 10% line change
- Nguồn điện: 230V AC or 115V AC ± 10%, 50/60Hz.
Bình luận