- 2 kênh
- Điện áp ra DC
- Điện áp ra: 0 đến +15V DC .
- Độ chính xác ra: ±(0 .05% + 3mV) .
- Độ phân giải lập trình: 1mV .
- Độ chính xác đọc về: ±(0 .05% + 3mV) .
- Độ phân giải đọc về: 1mV .
- Thời gian cài đặt điện áp ra: 5ms
- Độ điều chỉnh theo theo tải: 0 .01% + 2mV .
- Độ phân giải theo nguồn: 0 .5mV .
- Độ ồn đinh: 0 .01% + 0 .5mV .
- Chọn thời gian đo lường: 0 .01 đó 10PLC, trong 0 .01PLC bước.
- Hoạt động đo xung dòng
- Mức trigger:
- Dải dòng 5A
- Dải 5A : 5mA đến 5A, bước 5mA .
- Dải 1A: 1mA đến 1A, bước 1mA .
- Dải 100mA: 0 .1mA to 100mA, bước 100µA .
- Dải dòng 500mA
- Dải 500mA Range: 0 .5mA đến 500mA, bước 0 .5mA
- Dải 100mA Range: 0 .1mA đến 100mA, bước 100µA
- Dải 10mA Range: 100µA đến 10mA, bước 100µA
- Dòng DC
- Dòng điện ra
- Channel #2 (Charger) OFF: I = 50W/(VSET channel 1 + 6V); 5A max .
- Channel #2 (Charger) ON: I = (50W – Power consumed by channel #2)/(VSET channel 1 + 6V); 5A max .
- The power consumed by channel #2 is calculated as:
- Channel #2 sourcing current:
- Power consumed = (VSET channel 2 + 6V) × (current supplied)
- *Channel #2 sinking current:
- Power consumed = 5 × (sink current)
- Điều chỉnh theo tải: 0.01% + 1mA
- Điều chỉnh theo đường: 0.5mA
- Độ ổn định: 0.01% + 50µA
- Chọn thời gian đo lường: 0.01 đến 10 PLC , bước 0.01PLC
- Kích thước: 89mm high × 213mm
- trọng lượng: 3 .2kg
- Nguồn vào: 100–120V AC/220–240V AC
- Công suất: 150VA max .
Bình luận