Hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Nguồn DC lập trình độ chính xác cao, mô phỏng PIN GW INSTEK PPH-1506D (15V, 5A, 2 Kênh)0
Nguồn DC lập trình độ chính xác cao, mô phỏng PIN GW INSTEK PPH-1506D (15V, 5A, 2 Kênh)0

Nguồn DC lập trình độ chính xác cao, mô phỏng PIN GW INSTEK PPH-1506D (15V, 5A, 2 Kênh)


Thương hiệu:

GW INSTEK

Model:

PPH-1506D

Xuất xứ:

Trung Quốc

Bảo hành:

12 tháng

Kích thước:

222x86x363 mm

Khối lượng:

4.5 kg

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng:
  • ĐẦU RA ĐỊNH MỨC
    • Kênh đầu ra: 2
    • Kênh 1
    • Công suất: 45W
    • Điện áp: 0 ~ 15V or 0 ~ 9V
    • Dòng điện: 0 ~ 3A or 0 ~ 5A
    • Kênh 2
    • Công suất: 36W
    • Điện áp: 0 ~ 12V
    • Dòng điện: 0~ 3.0A
    • Điện áp đầu ra Rising Time: 0.20ms (10% ~ 90%)
    • Điện áp đầu ra Falling Time: 0.30ms (90% ~ 10%)
  • ĐỘ ỔN ĐỊNH
    • Điện áp: 0.01%+3.0mV
    • Dòng điện: NA
    • ĐIỀU CHỈNH (CV)
    • Tải: 0.01%+2mV
    • Dòng: 0.5mV
    • ĐIỀU CHỈNH  (CC)
    • Tải: 0.01%+1mA
    • Dòng: 0.5mA
    • LẶP & NHIỄU (20Hz ~ 20MHz)
    • CV p-p: ≦5A:8mVp-p(20Hz~ 20MHz)
    • CV rms: 3mV(0~1MHz)
    • CC rms: NA
    • ĐỘ CHÍNH XÁC LẬP TRÌNH
    • Điện áp: 0.05%+10mV
    • Dòng điện (CH1: 5A,10A/CH2:1.5A,3A): 0.16%+5mA(5A/3A)
    • Dòng điện (500mA): CH1: 0.16%+0.5mA
    • Dòng điện (5mA): CH1: 0.16%+5uA
  • ĐỘ CHÍNH XÁC ĐỌC LẠI
    • Điện áp: 0.05%+3mV
    • Dòng điện (CH1: 5A,10A/CH2:1.5A,3A)
    • CH1: 0.2%+400uA(dải 5A ); CH2: 0.2%+400uA
    • Dòng điện (500mA): CH1: 0.2%+100uA(500mArange); CH2: NA
    • Dòng điện (5mA): Ch1: 0.2%+1uA(5mA range); CH2: 0.2%+1uA
  • THỜI GIAN HỒI ĐÁP
    • Thời gian hồi đáp chuyển đổi (Phản hồi đến 1000% tải):
    • < 40uS (within 100mV, Rear)
    • < 50uS (within 100mV, Front)
    • < 80uS (within 20mV)
    • ĐỘ PHÂN GIẢI LẬP TRÌNH
    • Điện áp: 2.5mV
    • Dòng điện: CH1: 1.25mA( dải đo 5A); CH2: 1.25mA
    • Dòng điện: CH1: 0.125mA(dải đo 500mA); CH2: NA
    • Dòng điện: 1.25uA(dải đo 5mA)
  • ĐỘ PHÂN GIẢI ĐỌC LẠI
    • Điện áp: 1mV
    • Dòng điện: CH1: 0.1mA( 5A Range); CH2: 0.1mA( 3A Range)
    • Dòng điện:: CH1: 0.01mA ( 500mA Range); CH2: NA
    • Dòng điện: Ch1: 0.1uA( 5mA Range); CH2: 0.1uA( 5mA Range)
  • CHỨC NĂNG BẢO VỆ
    • OVP
    • Độ chính xác: CH1: 0.8V; CH2:50mV
    • Độ phân giải OVP: 10mV
    • DVM
    • Độ chính xác đọc lại DC  ( 23℃± 5℃): CH1: NA; CH2: 0.05%+3mV
    • Độ phân giải đọc lại: 1mV
    • Dải điện áp vào: 0 ~ 20VDC
    • Điện áp vào tối đa: -3V, +22V
    • Điện trở đầu vào và điện dung: 20MΩ
    • Điện trở đầu ra lập trình
    • Dải đo: CH1: 0.001Ω to 1.000 Ω; CH2: NA
    • Độ chính xác lập trình: 0.5% + 10 mΩ
    • Độ phân giải: 1mΩ
  • ĐO XUNG DÒNG ĐIỆN
    • CẤP TRIGGER
    • 5mA ~ 5A, 5mA/step
    • 5mA ~ 3A, 5mA/step
  • HIGH TIME/LOW TIME/AVERAGE TIME
    • 33.3us to 833ms, 33.3us/step
    • TRIGGER DELAY: 0 ~ 100ms,10us/steps
    • GIÁ TRỊ ĐỌC TRUNG BÌNH: 1 ~ 100
    • LONG INTEGRATION PULSE TIMEOUT: 1S ~ 63S
    • LONG INTEGRATION MEASUREMENT TIME
    • 850ms(60Hz)/840ms(50Hz) ~ 60s,or AUTO time 16.7ms/steps(60Hz), 20ms/steps(50Hz)
    • LONG INTEGRATION TRIGGER MODE:    Rising, Falling, Neither       
    • THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI ĐẦU RA: CH1:   Front / Rear Panel , CH2:     Rear Panel
    • ĐẦU VÀO DVM : CH1:     NA; Ch2:    Front Panel
    • BỘ NỐI RƠ LE ĐIỀU KHIỂN :  150mA/15V ,5Voutput, 100mA
    • Nhiệt độ hoạt động:    0 ~ 40°C
    • Độ ẩm hoạt động:     ≤ 80%
    • Nhiệt độ bảo quản:    -20˚C ~ 70˚C
    • Độ ẩm bảo quản:     < 80%
    • GIAO DIỆN PC REMOTE (tiêu chuẩn):     GPIB / USB / LAN
  • CURRENT SINK CAPACITY 
    • Mức dòng thoát
    • CH1:0~4V: 3.5A 4~15V: 3.5A-(0.25A/V)*(Vset-4V)
    • CH2: 0~ 5V: 3A 5~12V: 3A-(0.25A/V)*(Vset-5V)
    • Bộ nhớ
    • Lưu/ Gọi lại:    5 Sets
  • NGUỒN ĐIỆN
    • Nguồn vào:    90-264VAC ; 50/60Hz
  • CÔNG SUẤT TIÊU THỤ:   160W

Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Nguồn DC lập trình độ chính xác cao, mô phỏng PIN GW INSTEK PPH-1506D (15V, 5A, 2 Kênh)
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung


Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
  • ĐẦU RA ĐỊNH MỨC
    • Kênh đầu ra: 2
    • Kênh 1
    • Công suất: 45W
    • Điện áp: 0 ~ 15V or 0 ~ 9V
    • Dòng điện: 0 ~ 3A or 0 ~ 5A
    • Kênh 2
    • Công suất: 36W
    • Điện áp: 0 ~ 12V
    • Dòng điện: 0~ 3.0A
    • Điện áp đầu ra Rising Time: 0.20ms (10% ~ 90%)
    • Điện áp đầu ra Falling Time: 0.30ms (90% ~ 10%)
  • ĐỘ ỔN ĐỊNH
    • Điện áp: 0.01%+3.0mV
    • Dòng điện: NA
    • ĐIỀU CHỈNH (CV)
    • Tải: 0.01%+2mV
    • Dòng: 0.5mV
    • ĐIỀU CHỈNH  (CC)
    • Tải: 0.01%+1mA
    • Dòng: 0.5mA
    • LẶP & NHIỄU (20Hz ~ 20MHz)
    • CV p-p: ≦5A:8mVp-p(20Hz~ 20MHz)
    • CV rms: 3mV(0~1MHz)
    • CC rms: NA
    • ĐỘ CHÍNH XÁC LẬP TRÌNH
    • Điện áp: 0.05%+10mV
    • Dòng điện (CH1: 5A,10A/CH2:1.5A,3A): 0.16%+5mA(5A/3A)
    • Dòng điện (500mA): CH1: 0.16%+0.5mA
    • Dòng điện (5mA): CH1: 0.16%+5uA
  • ĐỘ CHÍNH XÁC ĐỌC LẠI
    • Điện áp: 0.05%+3mV
    • Dòng điện (CH1: 5A,10A/CH2:1.5A,3A)
    • CH1: 0.2%+400uA(dải 5A ); CH2: 0.2%+400uA
    • Dòng điện (500mA): CH1: 0.2%+100uA(500mArange); CH2: NA
    • Dòng điện (5mA): Ch1: 0.2%+1uA(5mA range); CH2: 0.2%+1uA
  • THỜI GIAN HỒI ĐÁP
    • Thời gian hồi đáp chuyển đổi (Phản hồi đến 1000% tải):
    • < 40uS (within 100mV, Rear)
    • < 50uS (within 100mV, Front)
    • < 80uS (within 20mV)
    • ĐỘ PHÂN GIẢI LẬP TRÌNH
    • Điện áp: 2.5mV
    • Dòng điện: CH1: 1.25mA( dải đo 5A); CH2: 1.25mA
    • Dòng điện: CH1: 0.125mA(dải đo 500mA); CH2: NA
    • Dòng điện: 1.25uA(dải đo 5mA)
  • ĐỘ PHÂN GIẢI ĐỌC LẠI
    • Điện áp: 1mV
    • Dòng điện: CH1: 0.1mA( 5A Range); CH2: 0.1mA( 3A Range)
    • Dòng điện:: CH1: 0.01mA ( 500mA Range); CH2: NA
    • Dòng điện: Ch1: 0.1uA( 5mA Range); CH2: 0.1uA( 5mA Range)
  • CHỨC NĂNG BẢO VỆ
    • OVP
    • Độ chính xác: CH1: 0.8V; CH2:50mV
    • Độ phân giải OVP: 10mV
    • DVM
    • Độ chính xác đọc lại DC  ( 23℃± 5℃): CH1: NA; CH2: 0.05%+3mV
    • Độ phân giải đọc lại: 1mV
    • Dải điện áp vào: 0 ~ 20VDC
    • Điện áp vào tối đa: -3V, +22V
    • Điện trở đầu vào và điện dung: 20MΩ
    • Điện trở đầu ra lập trình
    • Dải đo: CH1: 0.001Ω to 1.000 Ω; CH2: NA
    • Độ chính xác lập trình: 0.5% + 10 mΩ
    • Độ phân giải: 1mΩ
  • ĐO XUNG DÒNG ĐIỆN
    • CẤP TRIGGER
    • 5mA ~ 5A, 5mA/step
    • 5mA ~ 3A, 5mA/step
  • HIGH TIME/LOW TIME/AVERAGE TIME
    • 33.3us to 833ms, 33.3us/step
    • TRIGGER DELAY: 0 ~ 100ms,10us/steps
    • GIÁ TRỊ ĐỌC TRUNG BÌNH: 1 ~ 100
    • LONG INTEGRATION PULSE TIMEOUT: 1S ~ 63S
    • LONG INTEGRATION MEASUREMENT TIME
    • 850ms(60Hz)/840ms(50Hz) ~ 60s,or AUTO time 16.7ms/steps(60Hz), 20ms/steps(50Hz)
    • LONG INTEGRATION TRIGGER MODE:    Rising, Falling, Neither       
    • THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI ĐẦU RA: CH1:   Front / Rear Panel , CH2:     Rear Panel
    • ĐẦU VÀO DVM : CH1:     NA; Ch2:    Front Panel
    • BỘ NỐI RƠ LE ĐIỀU KHIỂN :  150mA/15V ,5Voutput, 100mA
    • Nhiệt độ hoạt động:    0 ~ 40°C
    • Độ ẩm hoạt động:     ≤ 80%
    • Nhiệt độ bảo quản:    -20˚C ~ 70˚C
    • Độ ẩm bảo quản:     < 80%
    • GIAO DIỆN PC REMOTE (tiêu chuẩn):     GPIB / USB / LAN
  • CURRENT SINK CAPACITY 
    • Mức dòng thoát
    • CH1:0~4V: 3.5A 4~15V: 3.5A-(0.25A/V)*(Vset-4V)
    • CH2: 0~ 5V: 3A 5~12V: 3A-(0.25A/V)*(Vset-5V)
    • Bộ nhớ
    • Lưu/ Gọi lại:    5 Sets
  • NGUỒN ĐIỆN
    • Nguồn vào:    90-264VAC ; 50/60Hz
  • CÔNG SUẤT TIÊU THỤ:   160W

Nguồn DC lập trình độ chính xác cao, mô phỏng PIN GW INSTEK PPH-1506D (15V, 5A, 2 Kênh)


Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top