- ĐẦU RA ĐỊNH MỨC
- Kênh đầu ra: 2
- Kênh 1
- Công suất: 45W
- Điện áp: 0 ~ 15V or 0 ~ 9V
- Dòng điện: 0 ~ 3A or 0 ~ 5A
- Kênh 2
- Công suất: 36W
- Điện áp: 0 ~ 12V
- Dòng điện: 0~ 3.0A
- Điện áp đầu ra Rising Time: 0.20ms (10% ~ 90%)
- Điện áp đầu ra Falling Time: 0.30ms (90% ~ 10%)
- ĐỘ ỔN ĐỊNH
- Điện áp: 0.01%+3.0mV
- Dòng điện: NA
- ĐIỀU CHỈNH (CV)
- Tải: 0.01%+2mV
- Dòng: 0.5mV
- ĐIỀU CHỈNH (CC)
- Tải: 0.01%+1mA
- Dòng: 0.5mA
- LẶP & NHIỄU (20Hz ~ 20MHz)
- CV p-p: ≦5A:8mVp-p(20Hz~ 20MHz)
- CV rms: 3mV(0~1MHz)
- CC rms: NA
- ĐỘ CHÍNH XÁC LẬP TRÌNH
- Điện áp: 0.05%+10mV
- Dòng điện (CH1: 5A,10A/CH2:1.5A,3A): 0.16%+5mA(5A/3A)
- Dòng điện (500mA): CH1: 0.16%+0.5mA
- Dòng điện (5mA): CH1: 0.16%+5uA
- ĐỘ CHÍNH XÁC ĐỌC LẠI
- Điện áp: 0.05%+3mV
- Dòng điện (CH1: 5A,10A/CH2:1.5A,3A)
- CH1: 0.2%+400uA(dải 5A ); CH2: 0.2%+400uA
- Dòng điện (500mA): CH1: 0.2%+100uA(500mArange); CH2: NA
- Dòng điện (5mA): Ch1: 0.2%+1uA(5mA range); CH2: 0.2%+1uA
- THỜI GIAN HỒI ĐÁP
- Thời gian hồi đáp chuyển đổi (Phản hồi đến 1000% tải):
- < 40uS (within 100mV, Rear)
- < 50uS (within 100mV, Front)
- < 80uS (within 20mV)
- ĐỘ PHÂN GIẢI LẬP TRÌNH
- Điện áp: 2.5mV
- Dòng điện: CH1: 1.25mA( dải đo 5A); CH2: 1.25mA
- Dòng điện: CH1: 0.125mA(dải đo 500mA); CH2: NA
- Dòng điện: 1.25uA(dải đo 5mA)
- ĐỘ PHÂN GIẢI ĐỌC LẠI
- Điện áp: 1mV
- Dòng điện: CH1: 0.1mA( 5A Range); CH2: 0.1mA( 3A Range)
- Dòng điện:: CH1: 0.01mA ( 500mA Range); CH2: NA
- Dòng điện: Ch1: 0.1uA( 5mA Range); CH2: 0.1uA( 5mA Range)
- CHỨC NĂNG BẢO VỆ
- OVP
- Độ chính xác: CH1: 0.8V; CH2:50mV
- Độ phân giải OVP: 10mV
- DVM
- Độ chính xác đọc lại DC ( 23℃± 5℃): CH1: NA; CH2: 0.05%+3mV
- Độ phân giải đọc lại: 1mV
- Dải điện áp vào: 0 ~ 20VDC
- Điện áp vào tối đa: -3V, +22V
- Điện trở đầu vào và điện dung: 20MΩ
- Điện trở đầu ra lập trình
- Dải đo: CH1: 0.001Ω to 1.000 Ω; CH2: NA
- Độ chính xác lập trình: 0.5% + 10 mΩ
- Độ phân giải: 1mΩ
- ĐO XUNG DÒNG ĐIỆN
- CẤP TRIGGER
- 5mA ~ 5A, 5mA/step
- 5mA ~ 3A, 5mA/step
- HIGH TIME/LOW TIME/AVERAGE TIME
- 33.3us to 833ms, 33.3us/step
- TRIGGER DELAY: 0 ~ 100ms,10us/steps
- GIÁ TRỊ ĐỌC TRUNG BÌNH: 1 ~ 100
- LONG INTEGRATION PULSE TIMEOUT: 1S ~ 63S
- LONG INTEGRATION MEASUREMENT TIME
- 850ms(60Hz)/840ms(50Hz) ~ 60s,or AUTO time 16.7ms/steps(60Hz), 20ms/steps(50Hz)
- LONG INTEGRATION TRIGGER MODE: Rising, Falling, Neither
- THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI ĐẦU RA: CH1: Front / Rear Panel , CH2: Rear Panel
- ĐẦU VÀO DVM : CH1: NA; Ch2: Front Panel
- BỘ NỐI RƠ LE ĐIỀU KHIỂN : 150mA/15V ,5Voutput, 100mA
- Nhiệt độ hoạt động: 0 ~ 40°C
- Độ ẩm hoạt động: ≤ 80%
- Nhiệt độ bảo quản: -20˚C ~ 70˚C
- Độ ẩm bảo quản: < 80%
- GIAO DIỆN PC REMOTE (tiêu chuẩn): GPIB / USB / LAN
- CURRENT SINK CAPACITY
- Mức dòng thoát
- CH1:0~4V: 3.5A 4~15V: 3.5A-(0.25A/V)*(Vset-4V)
- CH2: 0~ 5V: 3A 5~12V: 3A-(0.25A/V)*(Vset-5V)
- Bộ nhớ
- Lưu/ Gọi lại: 5 Sets
- NGUỒN ĐIỆN
- Nguồn vào: 90-264VAC ; 50/60Hz
- CÔNG SUẤT TIÊU THỤ: 160W
Bình luận