- Thông số khả năng chung
- Đường kính gia công trên băng máy (mm): F356(14”)
- Đường kính gia công tối đa trên bàn dao (mm): F210(8-1/5”)
- Đường kính gia công tối đa trên băng lõm (mm): F508(20”
- Chiều rộng băng máy (mm): 260(10-1/5”)
- Chiều dài chống tâm (Hai tâm) (mm): 750(30”)/1000(40”)
- Trục chính
- Côn lỗ trục chính: MT-5
- Đường kính lỗ trục chính (mm): F40(1-1/2”)
- Số cấp tốc độ quay trục chính: 12
- Dải tốc độ quay trục chính (rpm): 0-1800
- Mũi trục chính: D4
- Cắt ren & Ăn dao
- Cắt ren hệ mét:
- 37 loại/(0.4-7mm)
- 23 loại/(0.45-7.5mm)
- Cắt ren hệ Anh:
- 28 loại/(4-56T.P.I”)
- 40 loại/(4-112T.P.I”)
- Dải tốc độ ăn dao dọc (mm/v): 0.043-0.653(0.0012”-0.0294”)
- Dải tốc độ ăn dao ngang (mm/v): 0.024-0.359(0.0004”-0.0103”)
- Cắt ren hệ mét:
- Trục vít me
- Đường kính trục vít me (mm): F22(7/8”)
- Bước ren vít trục vít me: 4mm hoặc 8T.P.I
- Ụ động
- Hành trình nòng ụ động (mm): 120(4-3/4”)
- Đường kính nòng ụ động (mm): F45(1-25/32”)
- Côn ụ động: MT-3
- Công suất
- Công suất động cơ chính (KW): 2.4Kw(3HP),3Ph,4P,60Hz,230V
- Công suất động cơ tưới nguội (KW): 004Kw (0.055HP)
- Kích thước tổng thể(LxWxH) (mm): 1900x710x1170
- Kích thước đóng kiện(LxWxH) (mm): 1900x760x1435
- Khối lượng tịnh (Kg): 1200(2650 lbs)
- Khối lượng tổng (Kg): 1300(2850 lbs)
Bình luận