- Đường kính gia công tối đa trên băng máy: 2080mm
- Đường kính gia công tối đa trên bàn xe dao: 1600mm
- Đường kính gia công tối đa trên băng lõm: 2420mm
- Trọng lượng phôi gia công: 10 tấn
- Chống tâm: 2m,3m,4m,5m,6m,8m,10m,12m
- Chiều dài băng lõm: 600m
- Chiều rộng băng máy: 1100mm
- Lỗ trục chính: F130mm
- Côn trục chính: Metric 140#
- Tốc độ quay trục chính: 3.15-315v/ph hoặc 2-200v/ph hoặc 2.5-250v/ph./21 bước ngược chiều kim đồng hồ; 12 bước ngược chiều kim đồng hồ
- Tiện ren hệ mét: 44 loại 1-120mm
- Tiện ren hệ inch: 31 loại 1/4-24tpr
- Tiện ren Mould: 45 loại 0.5-60mm
- Tiện ren diametric: 38 loại 1/2-56DP
- Dải ăn dao dọc: 56 loại 0.1-12mm
- Dải ăn dao ngang: 56 Loại 0.1-12mm
- Ăn dao nhanh (Dọc/Ngang): 1200mm/ph,1800mm/ph
- Tiết diện dao: 45*45mm
- Hành trình bàn dao ngang: 860mm
- Hành trình bàn dao trên: 400mm
- Đường kính nòng ụ động: F260mm
- Côn nòng ụ động: Metric 80#
- Hành trình nòng ụ động: 300mm
- Động cơ chính: 30kw
- Động cơ tưới nguội: 0.15kw
- Động cơ lùi dao nhanh: 1.5kw
- Động cơ ụ sau: 3kw
Bình luận