- Ðộ chuẩn xác quang: 5 mAbs at 0.0-0.5 Abs <1% at 0.5-2.0 Abs at 546 nm
- Ðộ tuyến tính quang: 0.005 - 2 Abs ≤ 0.01 at > 2 Abs with neutral glass at 546 nm
- Thang đo quang: ± 3.0 Abs
- Ðộ lặp lại: < 0.1 nm
- Chế độ hoạt động: Độ truyền quang (%), độ hấp thụ quang và tập trung
- Nguồn đèn: tungsten (visible range) , deuterium (UV range)
- Dải sóng: 190 - 1100 nm
- Ðộ chính xác sóng: ± 1 nm
- Lựa chọn bước sóng: Tự động
- Hiệu chỉnh sóng: Tự động
- Ðộ rộng khe phổ: 2 nm
- Ánh sáng lạc : KI-solution at 220 nm < 3.3 Abs
- Màn hình: TFT 7 inch WVGA cảm ứng màu
- Bộ ghi dữ liệu: 5000 điểm (kết quả, ngày tháng năm, thời gian, ID mẫu, ID người sử dụng)
- Chương trình do người sử dụng tạo lập: 200
- Ống nghiệm tương thích: 10, 20, 30, 50 mm cell chữ nhật ; tròn: 13 mm, 16 mm, 1 inch
- Kích thước (H x W x D): 215 mm x 500 mm x 460 mm
- Trọng lượng : 11kg
- Điều kiện hoạt động: 10 - 40 °C, max. 80% độ ẩm tương đối không điểm sương
- Vỏ máy: IP20
- Nguồn điện: 100-240 V
- Tần số kết nối: 50 - 60 Hz
- Giao tiếp: USB type A (2), USB type B, Ethernet, RFID module
Bình luận