Hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Máy quang phổ Atomtex AT6101CE (γ, 0.04 – 150 µSv/h)0
Máy quang phổ Atomtex AT6101CE (γ, 0.04 – 150 µSv/h)0

Máy quang phổ Atomtex AT6101CE (γ, 0.04 – 150 µSv/h)


Thương hiệu:

ATOMTEX

Model:

AT6101CE

Xuất xứ:

-

Bảo hành:

12 tháng

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng:
  • Bộ dò tia bức xạ gamma, đầu dò nhấp nháy:
  • BDKG-05S, SrI2(Eu) Ø38x38 mm
  • BDKG-35, nhựa Ø70x150 mm
  • Dải năng lượng: 20 keV – 3 MeV
  • Dải đo suất liều tương đương: 0.04 – 150 µSv/h
  • Giới hạn sai số tương đối thực cho phép: ±20 %
  • Độ nhạy chuẩn với tia bức xạ  137Cs gamma: 4500 cps/(µSv·h^-1)
  • Độ phóng xạ dò được của nguồn 137Cs, di chuyển vởi tốc độ 0.6 m/s ,cách nguồn 1m trong thời gian không quá 2 s: 350 kBq
  • (95% xác suất dò nguồn với tỷ lệ cảnh báo sai không quá 1 trong 10 phút)
  • Thời gian kích hoạt cảnh báo: <2 s
  • Độ phân giải chuẩn tại 662 keV (137Cs): 3.2 % (BDKG-05S)
  • Bộ dò tia bức xạ neutron, đầu dò: BDKN-05M, Hai bộ đếm tỷ lệ Не-3 Ø30x360 mm trong bộ điều chỉnh polyethylene
  • Dải năng lượng: 0.025 eV – 14 MeV
  • Độ nhạy chuẩn với bức xạ 252Cf neutron: 20 cps/(neutron•s^-1 •cm^-2)
  • Độ phóng xạ dò được của nguồn Pu-Be, cách nguồn 1.25m trong thời gian không quá 3 s: (5.00±1.25)∙10^-4neutron/s
  • (95% xác suất dò nguồn với tỷ lệ cảnh báo sai không quá 1 trong 1giờ)
  • Cấp bảo vệ:
    • IР55 (trong balo)
    • IР65 (trong hộp đựng)
  • Kích thước tổng, trọng lượng:
    • 520X380x220 mm, 7.5 kg (trong balo)
    • 594X473x215 mm, 16 kg (trong hộp đựng)

Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Máy quang phổ Atomtex AT6101CE (γ, 0.04 – 150 µSv/h) https://imall.vn/may-quang-pho-atomtex-at6101ce-γ-0-04-150-µsv-h
  • Inconspicuous search and detection of radiation sources with radionuclide identification.
  • Effective technical solution to prevent illicit traffic of radioactive materials.
  • SrI2(Eu) scintillator with high energy resolution: 3.2% for 662 keV (137Cs)
  • Reliable identification of complex radionuclide mixtures
  • 20 hours of operation time
  • Rugged HPC (4.7" or 6") for control and indication
  • Automatic simultaneous gamma and neutron radiation scanning with radionuclide identification
  • Continuous recording of scanning data with GPS-referencing for further analysis
  • Expert "GARM" software for further data processing and analysis
  • Optional sealed shock-proof case for spectrometer
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung


Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
  • Bộ dò tia bức xạ gamma, đầu dò nhấp nháy:
  • BDKG-05S, SrI2(Eu) Ø38x38 mm
  • BDKG-35, nhựa Ø70x150 mm
  • Dải năng lượng: 20 keV – 3 MeV
  • Dải đo suất liều tương đương: 0.04 – 150 µSv/h
  • Giới hạn sai số tương đối thực cho phép: ±20 %
  • Độ nhạy chuẩn với tia bức xạ  137Cs gamma: 4500 cps/(µSv·h^-1)
  • Độ phóng xạ dò được của nguồn 137Cs, di chuyển vởi tốc độ 0.6 m/s ,cách nguồn 1m trong thời gian không quá 2 s: 350 kBq
  • (95% xác suất dò nguồn với tỷ lệ cảnh báo sai không quá 1 trong 10 phút)
  • Thời gian kích hoạt cảnh báo: <2 s
  • Độ phân giải chuẩn tại 662 keV (137Cs): 3.2 % (BDKG-05S)
  • Bộ dò tia bức xạ neutron, đầu dò: BDKN-05M, Hai bộ đếm tỷ lệ Не-3 Ø30x360 mm trong bộ điều chỉnh polyethylene
  • Dải năng lượng: 0.025 eV – 14 MeV
  • Độ nhạy chuẩn với bức xạ 252Cf neutron: 20 cps/(neutron•s^-1 •cm^-2)
  • Độ phóng xạ dò được của nguồn Pu-Be, cách nguồn 1.25m trong thời gian không quá 3 s: (5.00±1.25)∙10^-4neutron/s
  • (95% xác suất dò nguồn với tỷ lệ cảnh báo sai không quá 1 trong 1giờ)
  • Cấp bảo vệ:
    • IР55 (trong balo)
    • IР65 (trong hộp đựng)
  • Kích thước tổng, trọng lượng:
    • 520X380x220 mm, 7.5 kg (trong balo)
    • 594X473x215 mm, 16 kg (trong hộp đựng)

Máy quang phổ Atomtex AT6101CE (γ, 0.04 – 150 µSv/h) https://imall.vn/may-quang-pho-atomtex-at6101ce-γ-0-04-150-µsv-h
  • Inconspicuous search and detection of radiation sources with radionuclide identification.
  • Effective technical solution to prevent illicit traffic of radioactive materials.
  • SrI2(Eu) scintillator with high energy resolution: 3.2% for 662 keV (137Cs)
  • Reliable identification of complex radionuclide mixtures
  • 20 hours of operation time
  • Rugged HPC (4.7" or 6") for control and indication
  • Automatic simultaneous gamma and neutron radiation scanning with radionuclide identification
  • Continuous recording of scanning data with GPS-referencing for further analysis
  • Expert "GARM" software for further data processing and analysis
  • Optional sealed shock-proof case for spectrometer


Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top