- Hình đo: 45/0(45 ring-shaped illumination, 0 degree viewing angle)
- Theo chuẩn CIE No.15,GB/T 3978,GB 2893,GB/T 18833,ISO7724-1,ASTM E1164,DIN5033 Teil7
- Kích thước quả cầu đo sáng: Φ40mm
- Nguồn sáng: Nguồn sáng LED toàn phổ kết hợp, nguồn sáng UV
- Chế độ đo quang phổ: Lưới phẳng (Flat Grating)
- Cảm biến: Cảm biến hình ảnh CMOS, 256 Image Element Double Array
- Dải bước sóng: 400~700nm
- Khoảng bước sóng: 10nm
- Chiều rộng nửa phổ: 10nm
- Dải phản xạ: 0~200%
- Khẩu độ: LAV:Φ18mm/Φ20mm;MAV:Φ8mm/Φ10mm;SAV:Φ4mm/Φ5mm
- Specular Component: 45/0
- Khoảng màu: CIE LAB,XYZ,Yxy,LCh,CIE LUV,s-RGB,HunterLab,βxy,DIN Lab99 Munsell(C/2)
- Công thức độ chênh lệch màu: ΔE*ab,ΔE*uv,ΔE*94,ΔE*cmc(2:1),ΔE*cmc(1:1),ΔE*00, DINΔE99,ΔE(Hunter)
- Góc quan sát: 2°/10°
- Nguồn sáng: D65,A,C,D50,D55,D75,F1,F2(CWF),F3,F4,F5,F6,F7,(DLF),F8,F9,F10(TPL5),F11(TL84),F12(TL83/U30)
- Dữ liệu hiển thị: quang phổ/giá trị, giá trị sắc độ của mẫu, đồ thị/giá trị chênh lệch màu, kết quả PASS/FAIL, mô phỏng màu, chênh lệch màu
- Thời gian đo: khoảng 1.8s
- Độ lặp lại: Giá trị màu: MAV/SCI, trong khoảng ΔE*ab 0.02 (Sau hiệu chuẩn trắng, tấm hiệu chuẩn trắng đo 30 lần trong 5 khoảng thời gian)
- Lỗi giữa các thiết bị: MAV/SCI, trong khoảng ΔE*ab 0.15 (trung bình khoảng 12 BCRA Series II color tiles)
- Chế độ đo: đo đơn, đo trung bình (2-99 lần)
- Chế độ đặt: Camera Locating
- Pin: AC 24V, 3A Power adapter
- Tuổi thọ nguồn sáng: 5 năm, hơn 3 triệu lần đo
- Hiển thị: 7-inch TFT color LCD, màn hình cảm ứng điện dung
- Cổng dữ liệu: USB, trigger switch interface
- Lưu trữ dữ liệu: 1000 Pcs (tiêu chuẩn) ,mẫu: 30000 Pcs
- Ngôn ngữ: Tiếng Trung giản thể, tiếng Anh, tiếng Trung phồn thể
- Môi trường hoạt động: 0~40℃, 0~85%RH (không ngưng tụ), Cao độ < 2000m
- Môi trường bảo quản: -20~50℃, 0~85%RH không ngưng tụ)
Phụ kiện mua thêm:
Bình luận