CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM

Số hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Nước Thải Và Nước Sạch HANNA HI83399-02 (có thể đo PH)0
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Nước Thải Và Nước Sạch HANNA HI83399-02 (có thể đo PH)0

Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Nước Thải Và Nước Sạch HANNA HI83399-02 (có thể đo PH)


Thương hiệu:

HANNA

Model:

HI83399-02

Xuất xứ:

Romania

Bảo hành:

12 tháng

Kích thước:

206 x 177 x 97 mm

Khối lượng:

1.0 kg

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng:
  • Điện cực pH: Tương thích với điện cực pH kỹ thuật số cổng 3.5mm (mua riêng khi cần đo pH)
  • Kiểu ghi: Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu
  • Bộ nhớ ghi: 1000 mẫu
  • Kết Nối: USB-A host for flash drive; micro-USB-B for power and computer connectivity
  • GLP: Dữ liệu hiệu chuẩn cho điện cực pH
  • Màn hình: LCD có đèn nền 128 x 64
  • Pin: Pin sạc 3.7VDC
  • Nguồn điện: 5 VDC USB 2.0 power adapter with USB-A to micro-USB-B cable (đi kèm)
  • Môi trường: 0 đến 50°C (32 to 122°F); max 95% RH không ngưng tụ
  • Nguồn sáng: 5 đèn LED 420 nm, 466 nm, 525 nm, 575 nm, và 610 nm
  • Đầu dò ánh sáng: Silicon photodetector
  • Bandpass Filter Bandwidth: 8 nm
  • Bandpass Filter Wavelength Accuracy: ±1 nm
  • Cuvet: Tròn 24.6mm (ống thuốc phá mẫu 16mm)
  • Số phương pháp: Tối đa 128
  • Mã đặt hàng:
    • HI83399-01: 115V
    • HI83399-02: 230V
 

CÁC CHỈ TIÊU QUANG MÁY ĐO ĐƯỢC

Các chỉ tiêu Nước Thải phải phá mẫu với máy phá mẫu HI839800-02 trước khi đo

Đo chỉ tiêu nào mua thuốc thử chỉ tiêu đó

Thông số

Thang đo

Độ phân giải

Độ chính xác

Mã thuốc thử

Amoni thang thấp 0.00 - 3.00 mg/L NH3-N 0.01 mg/L ±0.04 mg/L và ±4% kết quả đo HI93700-01  (100 lần đo)
Amoni thang thấp (ống 16mm) 0.00 - 3.00 mg/L NH3-N 0.01 mg/L ±0.10 mg/L hoặc ±5% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn HI93764A-25  (25 lần đo)
Amoni thang trung 0.00 - 10.00 mg/L NH3-N 0.01 mg/L ±0.05 mg/L và ±5% kết quả đo HI93715-01  (100 lần đo)
Amoni thang cao 0.0 - 100.0 mg/L NH3-N 0.1 mg/L ±0.5 mg/L và ±5% kết quả đo HI93733-01  (100 lần đo)
Amoni thang cao (ống 16mm) 0.0 - 100.0 mg/L NH3-N 0.1 mg/L ±1.0 mg/L hoặc ±5% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn HI93764B-25  (25 lần đo)
Axit cyanuric 0 - 80 mg/L CYA 1 mg/L ±1 mg/L và ±15% kết quả đo HI93722-01  (100 lần đo)
Bạc 0.000 - 1.000 mg/L Ag 0.001 mg/L ±0.020 mg/L và ±5% kết quả đo HI93737-01  (50 lần đo)
Brom 0.00 - 8.00 mg/L Br2 0.01 mg/L ±0.08 mg/L và ±3% kết quả đo HI93716-01  (100 lần đo)
Chất hoạt động bề mặt, anion 0.00 - 3.50 mg/L SDBS 0.01 mg/L ±0.04 mg/L và ±3% kết quả đo HI95769-01 (40 lần đo)
Chất hoạt động bề mặt, anion (ống 16mm) 0.00 - 3.50 mg/L SDBS 0.01 mg/L ±0.10 mg/L và ±5% kết quả đo HI96782-25 (25 lần đo)
Chất hoạt động bề mặt, không ion (ống 16mm) 0.00 - 6.00 mg/L TRI-N X-100 0.01 mg/L ±0.10 mg/L và ±5% kết quả đo HI96780-25 (24 lần đo)
Canxi (nước ngọt) 0 - 400 mg/L Ca2+ 1 mg/L ±10 mg/L và ±5% kết quả đo HI937521-01  (50 lần đo)
Canxi (nước mặn) 200 - 600 mg/L Ca2+ 1 mg/L ±6% kết quả đo HI758-26  (25 lần đo)
Cloride 0.0 - 20.0 mg/L Cl- 0.1 mg/L ±0.5 mg/L và ±6% kết quả đo HI93753-01  (100 lần đo)
Clorine dioxide 0.00 - 2.00 mg/L ClO2 0.01 mg/L ±0.10 mg/L ±5% kết quả đo HI93738-01  (100 lần đo)
Clorine dioxide (phương pháp nhanh) 0.00 - 2.00 mg/L ClO2 0.01 mg/L ±0.10 mg/L và ±5% kết quả đo HI96779-01 (100 lần đo)
Clo dư 0.00 - 5.00 mg/L Cl2 0.01 mg/L ±0.03 mg/L và ±3% kết quả đo HI93701-01  (100 lần đo)
Clo dư thang siêu thấp 0.000 - 0.500 mg/L Cl2 0.001 mg/L ±0.020 mg/L và ±3% kết quả đo HI95762-01  (100 lần đo)
Clo tổng 0.00 - 5.00 mg/L Cl2 0.01 mg/L ±0.03 mg/L và ±3% kết quả đo HI93711-01  (100 lần đo)
Clo tổng thang siêu thấp 0.000 - 0.500 mg/L Cl2 0.001 mg/L ±0.020 mg/L và ±3% kết quả đo HI95761-01 (100 lần đo)
Clo tổng thang cao 0 - 500 mg/L Cl2 1 mg/L ±3 mg/L và ±3% kết quả đo HI95771-01 (100 lần đo)
Crom VI thang cao 0 - 1000 μg/L Cr6+ 1  μg/L ±5  μg/L và ±4% kết quả đo HI93723-01  (100 lần đo)
Crom VI thang thấp 0 - 300 μg/L Cr6+ 1μg/L ±10 μg/L và ±4% kết quả đo HI93749-01 (100 lần đo)
Crom tổng và VI (ống 16mm) 0 - 1000 μg/L Cr 1μg/L ±10μg/L và ±3% kết quả đo HI96781-25 (25 lần đo)
COD thang thấp (ống 16mm) 0 - 150 mg/L O2 1 mg/L ±5 mg/L hoặc ±4% kết quả đo (lấy giá trị nào lớn hơn) HI93754A-25  (24 lần đo)
COD thang trung (ống 16mm) 0 - 1500 mg/L O2 1 mg/L ±15 mg/L hoặc ±4% kết quả đo (lấy giá trị nào lớn hơn) HI93754B-25  (24 lần đo)
COD thang cao (ống 16mm) 0 - 15000 mg/L O2 1 mg/L ±150 mg/L hoặc ±2% kết quả đo (lấy giá trị nào lớn hơn) HI93754C-25  (24 lần đo)
COD thang siêu cao (ống 16mm) 0.0 - 60.0 g/L O2 0.1g/L ±0.5g/L và ±2% kết quả đo HI93754J-25  (24 lần đo)
Chất khử oxy (deha) 0 - 1000 μg/L DEHA O2 1 μg/L ±5 μg/L và ±5% kết quả đo HI96773-01 (50 lần đo)
Chất khử oxy (carbohydrazide) 0.00 - 1.50 mg/L O(Carbohydrazide) 0.01 mg/L ±0.02 mg/L và ±3% kết quả đo HI96773-01 (50 lần đo)
Chất khử oxy (hydroquinone) 0.00 - 2.50 mg/L O2 (Hydroquinone) 0.01 mg/L ±0.04 mg/L và ±3% kết quả đo HI96773-01 (50  lần đo)
Chất khử oxy (iso-axit ascorbic) 0.00 - 4.50 mg/L O(ISO-ascorbic acid) 0.01 mg/L ±0.03 mg/L và ±3% kết quả đo HI96773-01 (50 lần đo)
Đồng thang cao 0.00 - 5.00 mg/L Cu2+ 0.01 mg/L ±0.02 mg/L và ±4% kết quả đo HI93702-01  (100 lần đo)
Đồng thang thấp 0.000 - 1.500 mg/L Cu2+ 0.001 mg/L ±0.010 mg/L và ±5% kết quả đo HI95747-01 (100 lần đo)
Flo thang thấp 0.00 - 2.00 mg/L F- 0.01 mg/L ±0.03 mg/L và ±3% kết quả đo HI93729-01  (100 lần đo)
Flo thang cao 0.0 - 20.0 mg/L F- 0.1 mg/L ±0.5 mg/L và ±3% kết quả đo HI93739-01  (100 lần đo)
Độ cứng tổng thang thấp 0 - 250 mg/L CaCO3 1 mg/L ±5 mg/L và ±4% kết quả đo HI93735-00  (100 lần đo)
Độ cứng tổng thang trung 200 - 500 mg/L CaCO3 1 mg/L ±7 mg/L và ±3% kết quả đo HI93735-01  (100 lần đo)
Độ cứng tổng thang cao 400 - 750 mg/L CaCO3 1 mg/L ±10 mg/L và ±2% kết quả đo HI93735-02  (100 lần đo)
Độ cứng canxi 0.00 - 2.70 mg/L CaCO3 0.01 mg/L ±0.11 mg/L và ±5% kết quả đo HI93720-01  (100 lần đo)
Độ cứng magie 0.00 - 2.00 mg/L CaCO3 0.01 mg/L ±0.11 mg/L và ±5% kết quả đo HI93719-01  (100 lần đo)
Hydrazine 0 - 400 μg/L N2H4 1 μg/L ±4% toàn thang HI93704-01  (100 lần đo)
Kali 0.0 - 20.0 mg/L K 0.1 mg/L ±3.0 mg/L và ±7% kết quả đo HI93750-01  (100 lần đo)
Kẽm 0.00 - 3.00 mg/L Zn 0.01 mg/L ±0.03 mg/L và ±3% kết quả đo HI93731-01  (100 lần đo)
Kiềm (nước biển) 0 - 300 mg/L CaCO3 1 mg/L ±5 mg/L và ±5% kết quả đo HI755-26  (25 lần đo)
Kiềm (nước ngọt) 0 - 500 mg/L CaCO3 1 mg/L ±5 mg/L và ±5% kết quả đo HI775-26  (25 lần đo)
Iot 0.0 - 12.5 mg/L I2 0.1 mg/L ±0.1 mg/L và ±5% kết quả đo HI93718-01  (100 lần đo)
Màu của nước 0 - 500 PCU 1 PCU ±10 PCU và ±5% kết quả đo Không cần thuốc thử
Magie 0 - 150 mg/L Mg2+ 1 mg/L ±5 mg/L và ±3% kết quả đo HI937520-01  (50 lần đo)
Mangan thang cao 0.0 - 20.0 mg/L Mn 0.1 mg/L ±0.2 mg/L và ±3% kết quả đo HI93709-01  (100 lần đo)
Mangan thang thấp 0 - 300 μg/L Mn 1 μg/L ±10 μg/L và ±3% kết quả đo HI93748-01  (50 lần đo)
Molybdenum 0.0 - 40.0 mg/L Mo6+ 0.1 mg/L ±0.3 mg/L và

±5% kết quả đo

HI93730-01 (100 lần đo)
Niken thang cao 0.00 - 7.00 g/L Ni 0.01 g/L ±0.07 g/L và ±4% kết quả đo HI93726-01 (100 lần đo)
Niken thang thấp 0.000 - 1.000 mg/L Ni 0.001 mg/L ±0.010 mg/L và ±7% kết quả đo HI93740-01  (50 lần đo)
Nitrat 0.0 - 30.0 mg/L NO3--N 0.1 mg/L ±0.5 mg/L và ±10% kết quả đo HI93728-01  (100 lần đo)
Nitrat (ống 16mm) 0.0 - 30.0 mg/L NO3--N 0.1 mg/L ±1.0 mg/L hoặc ±3% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn HI93766-50  (50 lần đo)
Nitrit thang cao 0 - 150 mg/L NO2--N 1 mg/L ±4 mg/L và ±4% kết quả đo HI93708-01  (100 lần đo)
Nitrit thang thấp 0 - 600 μg/L NO2--N 1 μg/L ±20 μg/L và ±4% kết quả đo HI93707-01  (100 lần đo)
Nitrit (nước biển) 0 - 200 μg/L NO2--N 1 μg/L ±10 μg/L và ±4% kết quả đo HI764-25  (25 lần đo)
Nitrit thang trung (ống 16mm) 0.00 – 6.00 mg/L NO2--N 0.01mg/L ±0.10mg/L và ±3% kết quả đo HI96784-25 (25 lần đo)
Nitrit thang thấp (ống 16mm) 0 - 600 μg/L NO2--N 1 μg/L ±10 μg/L và ±3% kết quả đo HI96783-25 (25 lần đo)
Nitơ tổng thang thấp (ống 16mm) 0.0 - 25.0 mg/L N 0.1 mg/L ±1.0 mg/L hoặc ±5% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn HI93767A-50  (49 lần đo)
Nitơ tổng thang cao (ống 16mm) 0 đến 150 mg/L N 1 mg/L ±3 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn HI93767B-50  (49 lần đo)
Nhôm 0.00 - 1.00 mg/L Al3+ 0.01 mg/L ±0.04 mg/L và ±4% kết quả đo HI93712-01  (100 lần đo)
pH 6.5 - 8.5 pH 0.1 pH ±0.1 pH HI93710-01  (100 lần đo)
Photphat thang cao 0.0 - 30.0 mg/L PO43- 0.1 mg/L ±1.0 mg/L và ±4% kết quả đo HI93717-01  (100 lần đo)
Photphat thang thấp 0.00 - 2.50 mg/L PO43- 0.01 mg/L ±0.04 mg/L và ±4% kết quả đo HI93713-01  (100 lần đo)
Photphat  (nước biển) 0 - 200 μg/L P 1 μg/L ±5 μg/L và ±5% kết quả đo HI736-25 (25 lần đo)
Photpho tổng thang thấp (ống 16mm) 0.00 - 1.15 mg/L P 0.01 mg/L ±0.05 mg/L hoặc ±6% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn HI93758C-50  (50 lần đo)
Photpho tổng thang cao (ống 16mm) 0.0 - 32.6 mg/L P 0.1 mg/L ±0.5 mg/L hoặc ±5% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn HI93763B-50  (49 lần đo)
Oxy hòa tan (DO) 0.0 - 10.0 mg/L O2 0.1 mg/L ±0.4 mg/L và ±3% kết quả đo HI93732-01  (100 lần đo)
Ozone 0.00 - 2.00 mg/L O3 0.01 mg/L ±0.02 mg/L và ±3% kết quả đo HI93757-01  (100 lần đo)
Sắt thang cao (sắt tổng) 0.00 - 5.00 mg/L Fe 0.01 mg/L ±0.04 mg/L và ±2% kết quả đo HI93721-01  (100 lần đo)
Sắt thang thấp (sắt tổng) 0.000 - 1.600 mg/L Fe 0.001 mg/L ±0.010 mg/L và ±8% kết quả đo HI93746-01  (50 lần đo)
Sắt II 0.00 - 6.00 mg/L Fe2+ 0.01 mg/L ±0.10 mg/L và ±2% kết quả đo HI96776-01 (100 lần đo)
Sắt II/III 0.00 - 6.00 mg/L Fe 0.01 mg/L ±0.10 mg/L và ±2% kết quả đo HI96777-01 (100 lần đo)
Sắt tổng (ống 16mm) 0.00 - 7.00 mg/L Fe 0.01 mg/L ±0.20 mg/L hoặc ±3% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn HI96778-25 (25 lần đo)
Silica thang thấp 0.00 - 2.00 mg/L SiO2 0.01 mg/L ±0.03 mg/L và ±3% kết quả đo HI93705-01  (100 lần đo)
Silica thang cao 0 - 200 mg/L SiO2 1 mg/L ±1 mg/L và ±5% kết quả đo HI96770-01  (100 lần đo)
Sunfat 0 - 150 mg/L SO42- 1 mg/L ±5 mg/L và ±3% kết quả đo HI93751-01  (100 lần đo)

Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
  • Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Nước Thải Và Nước Sạch HANNA HI83399-02 (có thể đo PH)
  • Có thể dùng kèm điện cực pH như một máy đo pH để bàn.
  • Đo đến hơn 40 thông số như COD ... trong nước thải và nước sạch.
  • Truyền dữ liệu PC bằng cáp USB.
  • Dùng adapter và pin sạc tiện lợi.
  • Màn hình có đèn nền sáng.
  • Ghi dữ liệu tự động.
  • Có chế độ hiệu chuẩn đèn cho độ chính xác cao.
    • HI83399-01 : 115V
    • HI83399-02: 230V
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
  • Điện cực pH: Tương thích với điện cực pH kỹ thuật số cổng 3.5mm (mua riêng khi cần đo pH)
  • Kiểu ghi: Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu
  • Bộ nhớ ghi: 1000 mẫu
  • Kết Nối: USB-A host for flash drive; micro-USB-B for power and computer connectivity
  • GLP: Dữ liệu hiệu chuẩn cho điện cực pH
  • Màn hình: LCD có đèn nền 128 x 64
  • Pin: Pin sạc 3.7VDC
  • Nguồn điện: 5 VDC USB 2.0 power adapter with USB-A to micro-USB-B cable (đi kèm)
  • Môi trường: 0 đến 50°C (32 to 122°F); max 95% RH không ngưng tụ
  • Nguồn sáng: 5 đèn LED 420 nm, 466 nm, 525 nm, 575 nm, và 610 nm
  • Đầu dò ánh sáng: Silicon photodetector
  • Bandpass Filter Bandwidth: 8 nm
  • Bandpass Filter Wavelength Accuracy: ±1 nm
  • Cuvet: Tròn 24.6mm (ống thuốc phá mẫu 16mm)
  • Số phương pháp: Tối đa 128
  • Mã đặt hàng:
    • HI83399-01: 115V
    • HI83399-02: 230V
 

CÁC CHỈ TIÊU QUANG MÁY ĐO ĐƯỢC

Các chỉ tiêu Nước Thải phải phá mẫu với máy phá mẫu HI839800-02 trước khi đo

Đo chỉ tiêu nào mua thuốc thử chỉ tiêu đó

Thông số

Thang đo

Độ phân giải

Độ chính xác

Mã thuốc thử

Amoni thang thấp 0.00 - 3.00 mg/L NH3-N 0.01 mg/L ±0.04 mg/L và ±4% kết quả đo HI93700-01  (100 lần đo)
Amoni thang thấp (ống 16mm) 0.00 - 3.00 mg/L NH3-N 0.01 mg/L ±0.10 mg/L hoặc ±5% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn HI93764A-25  (25 lần đo)
Amoni thang trung 0.00 - 10.00 mg/L NH3-N 0.01 mg/L ±0.05 mg/L và ±5% kết quả đo HI93715-01  (100 lần đo)
Amoni thang cao 0.0 - 100.0 mg/L NH3-N 0.1 mg/L ±0.5 mg/L và ±5% kết quả đo HI93733-01  (100 lần đo)
Amoni thang cao (ống 16mm) 0.0 - 100.0 mg/L NH3-N 0.1 mg/L ±1.0 mg/L hoặc ±5% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn HI93764B-25  (25 lần đo)
Axit cyanuric 0 - 80 mg/L CYA 1 mg/L ±1 mg/L và ±15% kết quả đo HI93722-01  (100 lần đo)
Bạc 0.000 - 1.000 mg/L Ag 0.001 mg/L ±0.020 mg/L và ±5% kết quả đo HI93737-01  (50 lần đo)
Brom 0.00 - 8.00 mg/L Br2 0.01 mg/L ±0.08 mg/L và ±3% kết quả đo HI93716-01  (100 lần đo)
Chất hoạt động bề mặt, anion 0.00 - 3.50 mg/L SDBS 0.01 mg/L ±0.04 mg/L và ±3% kết quả đo HI95769-01 (40 lần đo)
Chất hoạt động bề mặt, anion (ống 16mm) 0.00 - 3.50 mg/L SDBS 0.01 mg/L ±0.10 mg/L và ±5% kết quả đo HI96782-25 (25 lần đo)
Chất hoạt động bề mặt, không ion (ống 16mm) 0.00 - 6.00 mg/L TRI-N X-100 0.01 mg/L ±0.10 mg/L và ±5% kết quả đo HI96780-25 (24 lần đo)
Canxi (nước ngọt) 0 - 400 mg/L Ca2+ 1 mg/L ±10 mg/L và ±5% kết quả đo HI937521-01  (50 lần đo)
Canxi (nước mặn) 200 - 600 mg/L Ca2+ 1 mg/L ±6% kết quả đo HI758-26  (25 lần đo)
Cloride 0.0 - 20.0 mg/L Cl- 0.1 mg/L ±0.5 mg/L và ±6% kết quả đo HI93753-01  (100 lần đo)
Clorine dioxide 0.00 - 2.00 mg/L ClO2 0.01 mg/L ±0.10 mg/L ±5% kết quả đo HI93738-01  (100 lần đo)
Clorine dioxide (phương pháp nhanh) 0.00 - 2.00 mg/L ClO2 0.01 mg/L ±0.10 mg/L và ±5% kết quả đo HI96779-01 (100 lần đo)
Clo dư 0.00 - 5.00 mg/L Cl2 0.01 mg/L ±0.03 mg/L và ±3% kết quả đo HI93701-01  (100 lần đo)
Clo dư thang siêu thấp 0.000 - 0.500 mg/L Cl2 0.001 mg/L ±0.020 mg/L và ±3% kết quả đo HI95762-01  (100 lần đo)
Clo tổng 0.00 - 5.00 mg/L Cl2 0.01 mg/L ±0.03 mg/L và ±3% kết quả đo HI93711-01  (100 lần đo)
Clo tổng thang siêu thấp 0.000 - 0.500 mg/L Cl2 0.001 mg/L ±0.020 mg/L và ±3% kết quả đo HI95761-01 (100 lần đo)
Clo tổng thang cao 0 - 500 mg/L Cl2 1 mg/L ±3 mg/L và ±3% kết quả đo HI95771-01 (100 lần đo)
Crom VI thang cao 0 - 1000 μg/L Cr6+ 1  μg/L ±5  μg/L và ±4% kết quả đo HI93723-01  (100 lần đo)
Crom VI thang thấp 0 - 300 μg/L Cr6+ 1μg/L ±10 μg/L và ±4% kết quả đo HI93749-01 (100 lần đo)
Crom tổng và VI (ống 16mm) 0 - 1000 μg/L Cr 1μg/L ±10μg/L và ±3% kết quả đo HI96781-25 (25 lần đo)
COD thang thấp (ống 16mm) 0 - 150 mg/L O2 1 mg/L ±5 mg/L hoặc ±4% kết quả đo (lấy giá trị nào lớn hơn) HI93754A-25  (24 lần đo)
COD thang trung (ống 16mm) 0 - 1500 mg/L O2 1 mg/L ±15 mg/L hoặc ±4% kết quả đo (lấy giá trị nào lớn hơn) HI93754B-25  (24 lần đo)
COD thang cao (ống 16mm) 0 - 15000 mg/L O2 1 mg/L ±150 mg/L hoặc ±2% kết quả đo (lấy giá trị nào lớn hơn) HI93754C-25  (24 lần đo)
COD thang siêu cao (ống 16mm) 0.0 - 60.0 g/L O2 0.1g/L ±0.5g/L và ±2% kết quả đo HI93754J-25  (24 lần đo)
Chất khử oxy (deha) 0 - 1000 μg/L DEHA O2 1 μg/L ±5 μg/L và ±5% kết quả đo HI96773-01 (50 lần đo)
Chất khử oxy (carbohydrazide) 0.00 - 1.50 mg/L O(Carbohydrazide) 0.01 mg/L ±0.02 mg/L và ±3% kết quả đo HI96773-01 (50 lần đo)
Chất khử oxy (hydroquinone) 0.00 - 2.50 mg/L O2 (Hydroquinone) 0.01 mg/L ±0.04 mg/L và ±3% kết quả đo HI96773-01 (50  lần đo)
Chất khử oxy (iso-axit ascorbic) 0.00 - 4.50 mg/L O(ISO-ascorbic acid) 0.01 mg/L ±0.03 mg/L và ±3% kết quả đo HI96773-01 (50 lần đo)
Đồng thang cao 0.00 - 5.00 mg/L Cu2+ 0.01 mg/L ±0.02 mg/L và ±4% kết quả đo HI93702-01  (100 lần đo)
Đồng thang thấp 0.000 - 1.500 mg/L Cu2+ 0.001 mg/L ±0.010 mg/L và ±5% kết quả đo HI95747-01 (100 lần đo)
Flo thang thấp 0.00 - 2.00 mg/L F- 0.01 mg/L ±0.03 mg/L và ±3% kết quả đo HI93729-01  (100 lần đo)
Flo thang cao 0.0 - 20.0 mg/L F- 0.1 mg/L ±0.5 mg/L và ±3% kết quả đo HI93739-01  (100 lần đo)
Độ cứng tổng thang thấp 0 - 250 mg/L CaCO3 1 mg/L ±5 mg/L và ±4% kết quả đo HI93735-00  (100 lần đo)
Độ cứng tổng thang trung 200 - 500 mg/L CaCO3 1 mg/L ±7 mg/L và ±3% kết quả đo HI93735-01  (100 lần đo)
Độ cứng tổng thang cao 400 - 750 mg/L CaCO3 1 mg/L ±10 mg/L và ±2% kết quả đo HI93735-02  (100 lần đo)
Độ cứng canxi 0.00 - 2.70 mg/L CaCO3 0.01 mg/L ±0.11 mg/L và ±5% kết quả đo HI93720-01  (100 lần đo)
Độ cứng magie 0.00 - 2.00 mg/L CaCO3 0.01 mg/L ±0.11 mg/L và ±5% kết quả đo HI93719-01  (100 lần đo)
Hydrazine 0 - 400 μg/L N2H4 1 μg/L ±4% toàn thang HI93704-01  (100 lần đo)
Kali 0.0 - 20.0 mg/L K 0.1 mg/L ±3.0 mg/L và ±7% kết quả đo HI93750-01  (100 lần đo)
Kẽm 0.00 - 3.00 mg/L Zn 0.01 mg/L ±0.03 mg/L và ±3% kết quả đo HI93731-01  (100 lần đo)
Kiềm (nước biển) 0 - 300 mg/L CaCO3 1 mg/L ±5 mg/L và ±5% kết quả đo HI755-26  (25 lần đo)
Kiềm (nước ngọt) 0 - 500 mg/L CaCO3 1 mg/L ±5 mg/L và ±5% kết quả đo HI775-26  (25 lần đo)
Iot 0.0 - 12.5 mg/L I2 0.1 mg/L ±0.1 mg/L và ±5% kết quả đo HI93718-01  (100 lần đo)
Màu của nước 0 - 500 PCU 1 PCU ±10 PCU và ±5% kết quả đo Không cần thuốc thử
Magie 0 - 150 mg/L Mg2+ 1 mg/L ±5 mg/L và ±3% kết quả đo HI937520-01  (50 lần đo)
Mangan thang cao 0.0 - 20.0 mg/L Mn 0.1 mg/L ±0.2 mg/L và ±3% kết quả đo HI93709-01  (100 lần đo)
Mangan thang thấp 0 - 300 μg/L Mn 1 μg/L ±10 μg/L và ±3% kết quả đo HI93748-01  (50 lần đo)
Molybdenum 0.0 - 40.0 mg/L Mo6+ 0.1 mg/L ±0.3 mg/L và

±5% kết quả đo

HI93730-01 (100 lần đo)
Niken thang cao 0.00 - 7.00 g/L Ni 0.01 g/L ±0.07 g/L và ±4% kết quả đo HI93726-01 (100 lần đo)
Niken thang thấp 0.000 - 1.000 mg/L Ni 0.001 mg/L ±0.010 mg/L và ±7% kết quả đo HI93740-01  (50 lần đo)
Nitrat 0.0 - 30.0 mg/L NO3--N 0.1 mg/L ±0.5 mg/L và ±10% kết quả đo HI93728-01  (100 lần đo)
Nitrat (ống 16mm) 0.0 - 30.0 mg/L NO3--N 0.1 mg/L ±1.0 mg/L hoặc ±3% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn HI93766-50  (50 lần đo)
Nitrit thang cao 0 - 150 mg/L NO2--N 1 mg/L ±4 mg/L và ±4% kết quả đo HI93708-01  (100 lần đo)
Nitrit thang thấp 0 - 600 μg/L NO2--N 1 μg/L ±20 μg/L và ±4% kết quả đo HI93707-01  (100 lần đo)
Nitrit (nước biển) 0 - 200 μg/L NO2--N 1 μg/L ±10 μg/L và ±4% kết quả đo HI764-25  (25 lần đo)
Nitrit thang trung (ống 16mm) 0.00 – 6.00 mg/L NO2--N 0.01mg/L ±0.10mg/L và ±3% kết quả đo HI96784-25 (25 lần đo)
Nitrit thang thấp (ống 16mm) 0 - 600 μg/L NO2--N 1 μg/L ±10 μg/L và ±3% kết quả đo HI96783-25 (25 lần đo)
Nitơ tổng thang thấp (ống 16mm) 0.0 - 25.0 mg/L N 0.1 mg/L ±1.0 mg/L hoặc ±5% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn HI93767A-50  (49 lần đo)
Nitơ tổng thang cao (ống 16mm) 0 đến 150 mg/L N 1 mg/L ±3 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn HI93767B-50  (49 lần đo)
Nhôm 0.00 - 1.00 mg/L Al3+ 0.01 mg/L ±0.04 mg/L và ±4% kết quả đo HI93712-01  (100 lần đo)
pH 6.5 - 8.5 pH 0.1 pH ±0.1 pH HI93710-01  (100 lần đo)
Photphat thang cao 0.0 - 30.0 mg/L PO43- 0.1 mg/L ±1.0 mg/L và ±4% kết quả đo HI93717-01  (100 lần đo)
Photphat thang thấp 0.00 - 2.50 mg/L PO43- 0.01 mg/L ±0.04 mg/L và ±4% kết quả đo HI93713-01  (100 lần đo)
Photphat  (nước biển) 0 - 200 μg/L P 1 μg/L ±5 μg/L và ±5% kết quả đo HI736-25 (25 lần đo)
Photpho tổng thang thấp (ống 16mm) 0.00 - 1.15 mg/L P 0.01 mg/L ±0.05 mg/L hoặc ±6% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn HI93758C-50  (50 lần đo)
Photpho tổng thang cao (ống 16mm) 0.0 - 32.6 mg/L P 0.1 mg/L ±0.5 mg/L hoặc ±5% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn HI93763B-50  (49 lần đo)
Oxy hòa tan (DO) 0.0 - 10.0 mg/L O2 0.1 mg/L ±0.4 mg/L và ±3% kết quả đo HI93732-01  (100 lần đo)
Ozone 0.00 - 2.00 mg/L O3 0.01 mg/L ±0.02 mg/L và ±3% kết quả đo HI93757-01  (100 lần đo)
Sắt thang cao (sắt tổng) 0.00 - 5.00 mg/L Fe 0.01 mg/L ±0.04 mg/L và ±2% kết quả đo HI93721-01  (100 lần đo)
Sắt thang thấp (sắt tổng) 0.000 - 1.600 mg/L Fe 0.001 mg/L ±0.010 mg/L và ±8% kết quả đo HI93746-01  (50 lần đo)
Sắt II 0.00 - 6.00 mg/L Fe2+ 0.01 mg/L ±0.10 mg/L và ±2% kết quả đo HI96776-01 (100 lần đo)
Sắt II/III 0.00 - 6.00 mg/L Fe 0.01 mg/L ±0.10 mg/L và ±2% kết quả đo HI96777-01 (100 lần đo)
Sắt tổng (ống 16mm) 0.00 - 7.00 mg/L Fe 0.01 mg/L ±0.20 mg/L hoặc ±3% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn HI96778-25 (25 lần đo)
Silica thang thấp 0.00 - 2.00 mg/L SiO2 0.01 mg/L ±0.03 mg/L và ±3% kết quả đo HI93705-01  (100 lần đo)
Silica thang cao 0 - 200 mg/L SiO2 1 mg/L ±1 mg/L và ±5% kết quả đo HI96770-01  (100 lần đo)
Sunfat 0 - 150 mg/L SO42- 1 mg/L ±5 mg/L và ±3% kết quả đo HI93751-01  (100 lần đo)

  • Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Nước Thải Và Nước Sạch HANNA HI83399-02 (có thể đo PH)
  • Có thể dùng kèm điện cực pH như một máy đo pH để bàn.
  • Đo đến hơn 40 thông số như COD ... trong nước thải và nước sạch.
  • Truyền dữ liệu PC bằng cáp USB.
  • Dùng adapter và pin sạc tiện lợi.
  • Màn hình có đèn nền sáng.
  • Ghi dữ liệu tự động.
  • Có chế độ hiệu chuẩn đèn cho độ chính xác cao.
    • HI83399-01 : 115V
    • HI83399-02: 230V


Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top