- Kích thước bàn (mm): 400 x 1600
- Hành trình dọc (Thủ công/Máy) X (mm): 900/880
- Hành trình ngang (Thủ công/Máy) Y (mm): 315/300
- Hành trình đứng (Thủ công/Máy) Z (mm): 385/365
- Số cấp tốc độ ăn dao: 18
- Dải ăn dao nhanh
- Dọc X (mm/ph): 19-950
- Ngang Y (mm/ph): 12.6-634
- Đứng Z (mm/ph): 6.3-317
- Khoảng cách nhỏ nhất giữa trục chính và bàn: 30-500
- Hành trình ống lót (mm): 85
- Số cấp tốc độ trục chính: 18
- Dải tốc độ trục chính (rpm): 30-1500
- Công suất động cơ trục chính(kg): 11
- Kích thước tổng (cm): 255 x 215 x 219
Bình luận