- Kích thước bàn (mm): 250 x 900
- Rãnh chữ T (N x W x D) (mm): 3 x 14 x 54
- Hành trình dọc X (mm): 500
- Hành trình ngang Y (mm): 165
- Hành trình đứng Z (mm): 300
- Góc xoay bàn tối đa: ±45°
- Đường kính trục gá (mm): Ø22 Ø27
- Khoảng cách nhỏ nhất giữa trục chính và bàn (mm): 60
- Côn lỗ trục chính: MT3 hoặc 30# 7:24
- Số cấp tốc độ trục chính: 12
- Dải tốc độ trục chính (v/ph): 32-1250
- Khoảng cách giữa trục chính và cần xoay (mm): 160
- Số cấp tốc độ ăn dao: 6
- Dải tốc độ ăn dao
- Dọc X (mm/ph): 5.6-181
- Ngang Y (mm/ph): 11.3-146.2
- Đứng Z (mm/ph): 4.5-146.2
- Công suất động cơ chính (kw): 2/2.4
- Tốc độ động cơ chính (v/ph): 1430
- Công suất bơm tưới nguội (kw): 0.12
- Kích thước tổng (mm): 1400 x 1330 x 1478
Bình luận