- Kích thước bàn (mm): 240 x 810
- Rãnh chữ T (N x W x D) (mm): 3 x 14 x 54
- Hành trình dọc X (mm): 480
- Hành trình ngang Y (mm): 165
- Hành trình đứng Z (mm): 300
- Góc xoay bàn tối đa: ±45°
- Đường kính trục gá (mm): Ø22 Ø27
- Khoảng cách nhỏ nhất giữa trục chính và bàn (mm): 60
- Côn lỗ trục chính: MT3 hoặc 30# 7:24
- Số cấp tốc độ trục chính: 6
- Dải tốc độ trục chính (v/ph): 31-570
- Khoảng cách giữa trục chính và cần xoay (mm): 160
- Số cấp tốc độ ăn dao: 6
- Dải tốc độ ăn dao
- Dọc X (mm/ph): 7.3-111.9
- Ngang Y (mm/ph): 14.9-226.3
- Đứng Z (mm/ph): 6-90.4
- Công suất động cơ chính (kw): 1.5
- Tốc độ động cơ chính (v/ph): 1430
- Công suất bơm tưới nguội (kw): 0.12
- Kích thước tổng (mm): 1400 x 1240 x 1478
Bình luận