- Tùy chỉnh dạng sóng:
- Hình sin: tần số:1µHz to 50MHz
- Biên độ: 0.1dB (<100kHz)/ 0.15dB (<5MHz)/0.3dB (<20MHz)/0.5dB (<50MHz)
- Độ méo sóng hài: 20kHz~50MHz: –30(<1Vpp)~ –30(≥1Vpp)
- Sóng vuông: tần số: 1µHz to 25MHz
- Thời gian biến đổi: <10ns.
- Dải biến thiên: : 20% to 80% (to 10MHz)/ 40% to 60% (to 25MHz)
- Sóng hình tam giác: Tần số: 1µHz to 200kHz
- Đối xứng: 0%~100%
- Dạng xung: Tần số:500µHz to 10MHz
- Độ rộng xung: : 20ns~ 10ns res. (period ≤10s).
- Dải biến thiên: <10ns to 100ns
- Nhiễu (Noise): Tần số: 20MHz
- Xung tùy ý (Arbit rary): Tần số: 1µHz to 10MHz
- Bộ nhớ sâu: 2 to 256K
- Độ phân giải: 14bit
- Tốc độ lấy mẫu: 125Msamples/s
- Rise time: 30ns
- Điều biến xung/ AM, FM, PM, FSK, PWM, Sweep, and Burst.
- AM:Sine, Square, Ramp, ARB
- Tần số: 2mHz to 20kHz/ 0.0% ~ 120.0%
- FM: Sine, Square, Ramp, ARB
- Tần số: 2mHz to 20kHz
- PWM: xung
- Tần số: 2mHz to 20kHz
- FSK: Sine, Square, Ramp, ARB
- Tần số: 2mHz to 100kHz
- Sweep: Sine, Square, Ramp, ARB
- Thời gian quét: 1ms ~ 500s
- Trigger
- Thông số chung
- Độ phân giải: 1µHz.
- Biên độ: : 10mVpp to 10Vpp in 50Ω/ 20mVpp to 20Vpp in Hi-Z.
- Độ chính xác: ±1%
- Pha: –360° ~ +360°/ 0.001°/ 8ns
- Nguồn điện: 110–240VAC ±10%/ 50Hz to 60Hz
- Giao tiếp: USB, LAN, LXI-C, GPIB
- Chương trình: SCPI-1993, IEEE-488.2
Bình luận