- Số kênh: 2
- Tần số: 30Mhz
- Tốc độ lấy mẫu: 200 MSa/s
- Sóng ra chuẩn : Sin, vuông, tam giác, xung
- Sóng ra tùy ý : 11 loại
- Điều chế : AM, FM, FSK
- Sóng Sine :
- Tần số : 1uHz ~ 30Mhz
- Độ phằng biến độ : ± 0.2 dB (fOUT ≤ 1 MHz), ± 0.2 dB (fOUT ≤ 50 MHz)
- Nhiễu hài : -65 dBc (≤ 100 kHz), -45 dBc (≤ 5MHz),-35 dBc (≤ 80MHz)
- Nhiễu pha : -110 dBc/Hz
- Sóng vuông :
- Tần số : 1uHz ~ 30Mhz
- Rise & Fall time : < 5 ns
- Độ rộng : 20%~80%(10Mhz), 40%~60% (30Mhz)
- Độ méo : < 5% + 50 mV
- Tam giác, răng cưa :
- Tần số : 1uHz ~ 5Mhz
- Độ tuyến tính : <0.1%
- Xung :
- Tần số : 1mHz ~ 25Mhz
- Độ rộng : min 20ns, max 999s
- Sóng tùy ý :
- Chiều dài sóng : 2 ~ 1,048,576 điểm
- Độ phân giải : 14 bit
- Độ chính xác : ± 0.002%
- Băng thông : 100 Mhz (max)
- Rise & Fall time : < 5 ns
- Trở kháng đầu ra : 50 Ω
- Biên độ : 10 mV ~ 10 Vp-p ở 50 Ω
- Đơn vị biên độ : Vpp, Vrms, dBm
- Độ chính xác tần số : ± 10 ppm
- Đầu vào, đầu ra :
- Kích đầu vào : TTL, 20Mhz, 10 kΩ
- Đồng bộ đầu ra : TTL, 50 Ω
- Đầu vào điều chế : 5Vpp, 10 kΩ, Băng thông : 50khz
- Đầu ra tham chiếu ngoài : Xung 10Mhz cho đồng bộ, TTL, 50 Ω
- Đầu vào tham chiếu ngoài : 10Mhz, >1 kΩ
- Trigger kích trong
- Lặp lại : 1 μs to 100 s (0.01 Hz – 1 MHz)
- Độ chính xác : ± 0.002%
- Độ phân giải màn hình: 400 x 240 dots
- Giao tiếp: USB
- Bộ nhớ: 50 vị trí
- Nguồn cung cấp: 100 - 240 V ±10%, 50 - 60 Hz ±5%
Bình luận