- Số kênh : 2
- Tần số :
- Since : 1µHz – 160 MHz
- Vuông : 1µHz – 50 MHz
- Tam giác : 1 µHz – 4 MHz
- Xung : 1 µHz – 40 MHz
- Nhiễu (-3db) : 100Mhz
- Tùy ý : 1 µHz – 40 MHz
- Độ chính xác : ± 2 ppm (1 năm)
- Độ phân giải : 1 µHz
- Đặc tính sóng tùy ý :
- Số dạng sóng tùy ý : 36
- Độ dài : Ch1: 16,000 điểm, Ch2: 512k hay 16k điểm
- Độ phân giải : 14 bít
- Tốc độ lấy mẫu : 500Msa/s
- Rise/Fall time : min 6ns
- Đặc tính đầu ra :
- Giải biên độ (50Ω) : 1mVpp - 10 Vpp, ≤ 40 MHz, mVpp – 5 Vpp, ≤ 100 MHz
- Độ phân giải biên độ : 4 số
- Độ chính xác biên độ : ± (0.3 dBm + 1 mVpp)
- Offset DC : ± 5 V (50 Ω), ± 10 V (hở)
- Trở kháng đầu ra : 50 Ω
- Đặc tính dạng sóng :
- Hài : DC – 1 MHz, < -54 dBc, 1 MHz – 10 MHz, < -46 dBc, 10 MHz – 100 MHz, < - 35 dBc
- 100 MHz – 160 MHz, < -26 dBc
- Tổng nhiễu hài : DC – 20 kHz ở 1 Vpp, < 0.2 %
- Nhiễu pha : 100 kHz offset, - 116 dBc/Hz
- Rise/Fall Time (Sóng vuông) : 20% - 80% ở 10 MHz
- Tính đối xứng (Sóng tam giác) : 0 - 100%
- Độ tuyến tính (Sóng cưa, tam giác) : < 0.1% ở 1khz, tính đối xứng 100%
- Xung :
- Độ rộng : 12ns min, 1,000,000s max
- Rise/Fall Time : 6ns – 6s
- Độ rộng điều chỉnh : 0.0001 % ~ 99.9999 %
- Phase Offset
- Giải : -360 ° – 360 °
- Độ phân giải : 0.1 °
- Đặc tính Trigger
- Đầu vào : Mức TTL, Độ rộng > 50ns, Trở kháng : > 5 kΩ
- Đầu ra : Mức TTL, Độ rộng > 60ns, Trơ kháng : 1Mhz
- Điều chế AM, FM & PM
- Sóng mang : Since, vuông, tam giác, tùy ý
- Nguôn điều chế : Trong và ngoài
- Dạng sóng điều chế : Since, vuông, tam giác, tùy ý (1mHz ~ 50Khz)
- Độ sâu điều chế AM : 0% - 120%
- Độ lệch FM : 0 – 0.5 x bandwidth
- Độ lệch PM : 0 – 360 °
- Điều chế ASK, FSK
- Sóng mang : Since, vuông, tam giác, tùy ý
- Nguôn điều chế : Trong và ngoài
- Sóng điều chế : 50% độ rộng sóng vuông (1mhz ~ 1Mhz)
- Điều chế DSB-AM
- Sóng mang : Since, vuông, tam giác, tùy ý
- Nguôn điều chế : Trong và ngoài
- Sóng điều chế : Sin, vuông, tam giác, nhiễu, tùy ý (1 mHz – 50 kHz)
- Điều chế PWM
- Nguồn : Trong, ngoài
- Sóng điều chế : Sin, vuông, tam giác, tùy ý
- Điều chế rộng : -5V ~ +5V
- Độ rộng tần số điều chế : 1mHz – 50 kHz
- Đếm tần số
- Đếm : Tần số, chu kỳ, độ rộng
- Giải tần : 100mHz ~ 200Mhz
- Độ phân giải : 6 bits
- Biên độ : 50mVrms ~ 5Vpp
- Mức trigger : -3 V ~ +1.8 V
- Thông số chung
- Thời gian quét : 1 ms – 500 s ± 0.1%
- Kiểu Trigger : Trong, ngoài, bằng tay
- Trở kháng ra : 50 Ω
- Xung mở rộng đầu ra : 10Mhz
- Xung mở rộng đầu vào : 10Mhz
- Hiện thị : 4.3” TFT-LCD display, 480 x 272
- Giao tiếp : USBTMC, USB và GPIB (Mua thêm)
- Lưu trỡ : 10 giá trị cài đặt và 32 giá trị cho dạng sóng tùy ý
- Nguồn : 100 – 240 VAC ± 10%, 50 / 60 Hz ± 5%
Bình luận