- Số kênh ngõ ra: 2
- Tần số: 350 MHz
- Lấy mẫu: 1 GSa/s
- Dạng sóng ngõ ra
- Sóng chuẩn: Sine, vuông, răng cưa, xung, nhiễu
- Sóng tùy ý: sin bình phương , cạnh sườn lên , cạnh sườn xuống , xung nhịp ECG , và các sóng theo các hàm Gauss, HaverSine, Lorentz, Dual-Tone, DC
- Độ dài sóng: Lên tới 128 triệu điểm
- Độ phân giải: 1 µHz
- Dải biên độ: 5 mVpp - 10 Vpp(50 Ω),10 mV - 20 Vpp
- Độ phân giải dọc: 14 bits
- Chuẩn giao tiếp: USB Host(2),USB Device, GPIB, LXI-C (Ethernet)
- Nguồn cấp: 220 V, 45-65Hz
- Công suất tiêu thụ: nhỏ hơn 125 W
- Hiển thị
- Kiểu: 4.3-inch TFT LCD
- Phân dải: 480 Horizontal × RGB × 272 Phân
- Màu: 16 M Màu
- Môi trường hoạt động
- Dải nhiệt độ: Hoạt động: 10°C to 40°C
- Không hoạt động: <-20°C hoặc > 60°C
- Độ ẩm Dải nhỏ hơn 35°C: ≤90% Độ ẩm tương đối (RH)
- 35°C to 40°C: ≤60% Độ ẩm tương đối (RH)
- Biên độ hoạt động: Nhỏ hơn 3000 meters
- Không hoạt động: Nhỏ hơn 15000 meter
Bình luận