- Dải tần:
- Sine/ Square: 1 µHz – 60 MHz
- Triangle, Ramp: 1 µHz – 500 kHz
- Pulse: 1 µHz – 12.5 MHz
- Noise (-3 dB) > 60 MHz
- Arbitrary 1 µHz – 12.5 MHz
- Độ chính xác: ± 25 ppm (1 year)
- Độ phân giải: 1 µHz
- Độ dài sóng: 16k points / 1 kênh
- Độ phân giải: 14 bits
- Tốc độ lấy mẫu: 150 MSa/s
- Trở kháng đầu ra: 50 Ω
- Bảo vệ ngắn mạch đầu ra
- Điều chế: AM/DSB-AM/ASK/FM/FSK/PM/PSK/PWM
- Giao diện: LAN, USB , GPIB (Option)
- Màn hình: 4.3” TFT-LCD display, 480 x 272
- Nguồn: 100 – 240 VAC ± 10%, 50 / 60 Hz
- 100 – 120 VAC ± 10%, 400 Hz
Bình luận