- Dải tần:
- Sine 0.01 Hz - 20 MHz
- Square 0.01 Hz - 20 MHz
- Triangle 0.01 Hz - 2 MHz
- Pulse 0.01 Hz - 20 MHz
- Độ chính xác: 0.001% (10 ppm)
- at < 500 Hz: 0.001% + 0.006 Hz
- Độ phân giải: Đến 8 digits
- Số kênh: 2
- Đặc tính đầu ra:
- Dải biên độ: 10 mVpp to 10 Vpp (into 50 Ω);
- 20 mVpp to 20 Vpp (open circuit)
- Độ phân giải: 3 digits
- Độ chính xác: ± 2% ± 20 mV of programmed output from 1.01 V - 10 V
- Sóng hài: 0 - 1 MHz, < -60 dBc
- 1 MHz - 5 MHz, <-50 dBc
- 5 MHz - 12 MHz, <-45 dBc
- 12 MHz - 20 MHz, < 50 dBc
- Đặc tính sóng bất kì
- Tốc độ lấy mẫu: 8 ns to 100 s
- Độ phân giải: 14bits
- Độ chính xác: 0.001%
- Độ phân giải: 4 digits
- Độ dài sóng: 2 to 16,382 points
- Chế độ điều chế, Sweep
- Giao tiếp: USB
- Nguồn: 100 V - 240 V AC ± 10%, 47-63 Hz
Bình luận