- Dải tần: 9kHz~4.5GHz
- Độ phân giải: 1Hz
- Tần số Span: 0 Hz, 100 Hz tới max dải tần.
- Độ già hóa: <1 ppm/year
- Nhiễu gợn: 20℃ to 30℃,fc = 500 MHz
- 1 kHz <-90 dBc/Hz (typical)
- 10 kHz <-100 dBc/Hz, <-102 dBc/Hz (typical)
- 100 kHz <-100 dBc/Hz, <-102 dBc/Hz (typical)
- 1 MHz <-110 dBc/Hz, <-112 dBc/Hz (typical)
- Biên độ: fc ≥ 10 MHz
- DANL to +30 dBm
- Điện áp vào DC: 50V
- Đơn vị: dBm, dBmV, dBμV, nV, μV, mV, V, nW, μW, mW, W
- Chế độ Sweep, trigger
- Chức năng Tracking Generator:
- Dải tần: 100 kHz to 4.5 GHz
- Biên độ đầu ra: 40 dBm to 0 dBm
- Độ phân giải: 1 dB
- Chế độ phân tích thời gian thực Real-time
- Dải tần: 10Mhz, 25Mhz (Option), 40Mhz (Option)
- Số điểm vị trí (Number of Traces): 6
- Tốc độ lấy mẫu: 51.2 Msa/s
- Màn hình hiển thị: Màn hình màu 10.1 inch, 1024x600
- Nguồn cấp: 100 V to 240 V (nominal), 45 Hz to 440 Hz
- Giao tiếp: USB, LAN, HDMI
- Chuẩn đầu vào: Trở kháng 50 Ω, kiểu N female
Bình luận