- Số kênh đầu vào: 4
- Đo thời gian
- Dải điện áp: 0~80/600 Vdc
- Dải dòng điện: *(1/4F.S.)/ (F.S) Adc
- Dải thời gian: 1µs/2µs/4µs/8µs/16µs
- Đo độ nhiễu
- Bộ lọc thông thấp: lên tới 20 MHz
- Dải điện áp: 0.6 / 3Vp-p
- Đo quá tải
- Băng thông: 0 - 100 KHz
- Dải điện áp: 0-80/600Vdc
- Dải đo: 0-80/600Vdc
- Độ phân giải: 0.01 /0.1Vdc
- Dải dòng điện: *(1/4F.S.)/ (F.S) Adc
- Dải đo: *(1/4F.S.)/ (F.S) Adc
- Độ phân giải: 0.001/0.01A
- Độ chính xác: ±5% of (giá trị + dải đo)
- Tốc độ lấy mẫu: 100KHzv
- Tốc độ cập nhật: 50-1000 ms
- Độ phân giải: 1mS
- Đo độ gợn
- Băng thông: 0 - 100 KHz
- Dải điện áp: 0-80/600Vdc
- Dải đo: 0-3.2/20Vp-p
- Độ phân giải: 0.01 /0.1V
- Dải dòng điện: *(1/4F.S.)/ (F.S) Adc
- Dải đo: *(1/4F.S.)/ (F.S) Adc
- Độ phân giải: 0.001/0.01A
- Độ chính xác: ±5% of (giá trị + dải đo)
- Tốc độ lấy mẫu: 100KHzv
- Tốc độ cập nhật: 50-1000 ms
- Độ phân giải: 1mS
- Đo độ mờ
- Băng thông: 100 KHz
- Dải điện áp: *(1/8F.S.)/ (1/2F.S) Adc
- Tốc độ lấy mẫu: 100KHzv
- Tốc độ cập nhật: 50-1000 ms
- Dải tần số: 10Hz~35KHZ
- Dải Duty(ton): 3uS~90mS
- Độ phân giải: 1uS
Bình luận