- Đầu vào: 4 low-power IEPE inputs; 1 mA / 17 V; TEDS support, IEEE1451.4, Template 25
- Cảm biến: Low-power IEPE, độ nhạy 0.8 – 120 mV/ms^-2
- Dải đo (cảm biến 1 mV/ms^-2): Gia tốc: 800 m/s²; Vận tốc: 100 – 10000 mm/s; Độ dịch chuyển: 250 – 15000 µm
- Dải tuyến tính: > 75 dB for ± 6 % error
- Độ ồn: < 0,003 m/s²
- Phân tích tần số (FFT): 125 lines for X/Y/Z, đỉnh phổ gia tốc, 3 – 240 / 6 – 480 / 12 – 960 / 24 – 1920 Hz
- Bộ nhớ: Flash, 10 000 phép đo, 1000 FFTs, có ngày, giờ, comment
- Hiển thị: OLED, 128 x 160 pixels, màu
- Giao diện: USB 2.0, full-speed, CDC mode (virtual COM port), via cable VM2x-USB
- Pin: 3x HR03/Alkaline cells LR03 (size AAA), 10 – 14 giờ hoạt động
- Dải nhiệt độ: -4 .. 140°F (-20 .. 60°C), < 95 % độ ẩm tương đối, không ngưng tụ,
- Kích thước không đầu nối; khối lượng: 125x65x27mm; 140g (5×2.5×1.1in; 5oz)
- Phụ kiện tiêu chuẩn: cáp USB VM2x-USB, pin, hướng dẫn sử dụng, hộp đựng
- Đầu vào: 4 low-power IEPE inputs; 1 mA / 17 V; TEDS support, IEEE1451.4, Template 25
- Cảm biến: Low-power IEPE, độ nhạy 0.8 – 120 mV/ms^-2
- Dải đo (cảm biến 1 mV/ms^-2): Gia tốc: 800 m/s²; Vận tốc: 100 – 10000 mm/s; Độ dịch chuyển: 250 – 15000 µm
- Dải tuyến tính: > 75 dB for ± 6 % error
- Độ ồn: < 0,003 m/s²
- Phân tích tần số (FFT): 125 lines for X/Y/Z, đỉnh phổ gia tốc, 3 – 240 / 6 – 480 / 12 – 960 / 24 – 1920 Hz
- Bộ nhớ: Flash, 10 000 phép đo, 1000 FFTs, có ngày, giờ, comment
- Hiển thị: OLED, 128 x 160 pixels, màu
- Giao diện: USB 2.0, full-speed, CDC mode (virtual COM port), via cable VM2x-USB
- Pin: 3x HR03/Alkaline cells LR03 (size AAA), 10 – 14 giờ hoạt động
- Dải nhiệt độ: -4 .. 140°F (-20 .. 60°C), < 95 % độ ẩm tương đối, không ngưng tụ,
- Kích thước không đầu nối; khối lượng: 125x65x27mm; 140g (5×2.5×1.1in; 5oz)
- Phụ kiện tiêu chuẩn: cáp USB VM2x-USB, pin, hướng dẫn sử dụng, hộp đựng
Thương hiệu: MMF

đánh giá nào
Chưa có đánh giá nào.