Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • Trở kháng đầu vào: 1 MΩ, 20 pF
  • Định mức điện áp: 600V rms, CAT III
  • Màn hình V/A/Hz:
    •   Điện áp hiệu dụng thực (ac + dc): 5,000 V, 50,00 V, 500,0 V, 1250 V/±(1% + 10 counts)
    •   Dòng điện hiệu dụng thực (ac + dc): 50,00 A, 500,0 A, 5,000 kA, 50,00 kA, 1250 kA/  ±(1% + 10 counts)
    •   Tần số: 10,0 đến 15,0 kHz/ ± ([% số ghi] + [counts]): 0,5% + 2
    •   Hệ số đỉnh CF: 1,0 – 10,0/ ±(5% + 1 count)
  • Hiển thị điện năng:
    •   Watt, VA, VAR: 250 W – 1,56 GW/ ±(4% + 4 counts)
    •   Hệ số công suất PF: 0 – 1,0/  ±0,04
    •   Hệ số công suất chuyển vị DPF, Cos .F:  0,25 – 0,9/±0,04; 0,90 – 1,0/±0,03
    •   Tần số cơ bản H2: 40,0 đến 70,0 Hz/ ± ([% số ghi] + [counts]): 0,5% + 2
  • Hiển thị sóng hài:
    •   Tần số cơ bản: 40 Hz đến 70 Hz/ ±0,25 Hz
    •   Pha: V, A (Giữa bậc cơ bản & các sóng hài)/ ±3º đến ±15º
    •   Hệ số K: 1,0 đến 30,0/ ±10%
    •   Tổng biến dạng sóng hài THD    : 0,00 – 99,99/ ±(3% + 8 counts)
  • Sụt áp điện áp và tăng điện áp:
    •   Thời gian ghi: 4 phút đến 16 ngày (có thể chọn)
    •   Vrms thực, Vrms tối đa, tối thiểu(AC + DC): 5,000 V, 50,00 V, 500,0 V, 1250 V/ Số đo ±(2% +10 counts); Số đo tại con trỏ ± (2% + 12 counts)
    •   Arms thực, Arms tối đa, tối thiểu (AC + DC): 50,00A, 500,0A, 5,000 kA, 50,00 kA/  ±(2% +10 counts)

Bộ sản phẩm

Manual Fluke 43B

Thương hiệu: FLUKE

Máy phân tích chất lượng điện một pha FLUKE 43B

Thương hiệu

1 đánh giá cho Máy phân tích chất lượng điện một pha FLUKE 43B

  1. Nicholas

    Good service.

Thêm đánh giá

Thông số kỹ thuật
  • Trở kháng đầu vào: 1 MΩ, 20 pF
  • Định mức điện áp: 600V rms, CAT III
  • Màn hình V/A/Hz:
    •   Điện áp hiệu dụng thực (ac + dc): 5,000 V, 50,00 V, 500,0 V, 1250 V/±(1% + 10 counts)
    •   Dòng điện hiệu dụng thực (ac + dc): 50,00 A, 500,0 A, 5,000 kA, 50,00 kA, 1250 kA/  ±(1% + 10 counts)
    •   Tần số: 10,0 đến 15,0 kHz/ ± ([% số ghi] + [counts]): 0,5% + 2
    •   Hệ số đỉnh CF: 1,0 – 10,0/ ±(5% + 1 count)
  • Hiển thị điện năng:
    •   Watt, VA, VAR: 250 W – 1,56 GW/ ±(4% + 4 counts)
    •   Hệ số công suất PF: 0 – 1,0/  ±0,04
    •   Hệ số công suất chuyển vị DPF, Cos .F:  0,25 – 0,9/±0,04; 0,90 – 1,0/±0,03
    •   Tần số cơ bản H2: 40,0 đến 70,0 Hz/ ± ([% số ghi] + [counts]): 0,5% + 2
  • Hiển thị sóng hài:
    •   Tần số cơ bản: 40 Hz đến 70 Hz/ ±0,25 Hz
    •   Pha: V, A (Giữa bậc cơ bản & các sóng hài)/ ±3º đến ±15º
    •   Hệ số K: 1,0 đến 30,0/ ±10%
    •   Tổng biến dạng sóng hài THD    : 0,00 – 99,99/ ±(3% + 8 counts)
  • Sụt áp điện áp và tăng điện áp:
    •   Thời gian ghi: 4 phút đến 16 ngày (có thể chọn)
    •   Vrms thực, Vrms tối đa, tối thiểu(AC + DC): 5,000 V, 50,00 V, 500,0 V, 1250 V/ Số đo ±(2% +10 counts); Số đo tại con trỏ ± (2% + 12 counts)
    •   Arms thực, Arms tối đa, tối thiểu (AC + DC): 50,00A, 500,0A, 5,000 kA, 50,00 kA/  ±(2% +10 counts)

Bộ sản phẩm

Manual Fluke 43B

Thương hiệu: FLUKE

Máy phân tích chất lượng điện một pha FLUKE 43B

1 đánh giá cho Máy phân tích chất lượng điện một pha FLUKE 43B

  1. Nicholas

    Good service.

Thêm đánh giá