CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM

Số hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Máy phân tích chất lượng điện một pha FLUKE 43B0
Máy phân tích chất lượng điện một pha FLUKE 43B0

Máy phân tích chất lượng điện một pha FLUKE 43B


Thương hiệu:

FLUKE

Model:

43B

Xuất xứ:

Trung Quốc

Bảo hành:

12 tháng

Đơn vị tính:

cái

VAT:

10 %


Số lượng:
  • Trở kháng đầu vào: 1 MΩ, 20 pF
  • Định mức điện áp: 600V rms, CAT III
  • Màn hình V/A/Hz:
    •   Điện áp hiệu dụng thực (ac + dc): 5,000 V, 50,00 V, 500,0 V, 1250 V/±(1% + 10 counts)
    •   Dòng điện hiệu dụng thực (ac + dc): 50,00 A, 500,0 A, 5,000 kA, 50,00 kA, 1250 kA/  ±(1% + 10 counts)
    •   Tần số: 10,0 đến 15,0 kHz/ ± ([% số ghi] + [counts]): 0,5% + 2
    •   Hệ số đỉnh CF: 1,0 - 10,0/ ±(5% + 1 count)
  • Hiển thị điện năng:
    •   Watt, VA, VAR: 250 W - 1,56 GW/ ±(4% + 4 counts)
    •   Hệ số công suất PF: 0 - 1,0/  ±0,04
    •   Hệ số công suất chuyển vị DPF, Cos .F:  0,25 - 0,9/±0,04; 0,90 - 1,0/±0,03
    •   Tần số cơ bản H2: 40,0 đến 70,0 Hz/ ± ([% số ghi] + [counts]): 0,5% + 2
  • Hiển thị sóng hài:
    •   Tần số cơ bản: 40 Hz đến 70 Hz/ ±0,25 Hz
    •   Pha: V, A (Giữa bậc cơ bản & các sóng hài)/ ±3º đến ±15º
    •   Hệ số K: 1,0 đến 30,0/ ±10%
    •   Tổng biến dạng sóng hài THD    : 0,00 - 99,99/ ±(3% + 8 counts)
  • Sụt áp điện áp và tăng điện áp:
    •   Thời gian ghi: 4 phút đến 16 ngày (có thể chọn)
    •   Vrms thực, Vrms tối đa, tối thiểu(AC + DC): 5,000 V, 50,00 V, 500,0 V, 1250 V/ Số đo ±(2% +10 counts); Số đo tại con trỏ ± (2% + 12 counts)
    •   Arms thực, Arms tối đa, tối thiểu (AC + DC): 50,00A, 500,0A, 5,000 kA, 50,00 kA/  ±(2% +10 counts)

Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Máy phân tích chất lượng điện một pha FLUKE 43B
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung


Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
  • Trở kháng đầu vào: 1 MΩ, 20 pF
  • Định mức điện áp: 600V rms, CAT III
  • Màn hình V/A/Hz:
    •   Điện áp hiệu dụng thực (ac + dc): 5,000 V, 50,00 V, 500,0 V, 1250 V/±(1% + 10 counts)
    •   Dòng điện hiệu dụng thực (ac + dc): 50,00 A, 500,0 A, 5,000 kA, 50,00 kA, 1250 kA/  ±(1% + 10 counts)
    •   Tần số: 10,0 đến 15,0 kHz/ ± ([% số ghi] + [counts]): 0,5% + 2
    •   Hệ số đỉnh CF: 1,0 - 10,0/ ±(5% + 1 count)
  • Hiển thị điện năng:
    •   Watt, VA, VAR: 250 W - 1,56 GW/ ±(4% + 4 counts)
    •   Hệ số công suất PF: 0 - 1,0/  ±0,04
    •   Hệ số công suất chuyển vị DPF, Cos .F:  0,25 - 0,9/±0,04; 0,90 - 1,0/±0,03
    •   Tần số cơ bản H2: 40,0 đến 70,0 Hz/ ± ([% số ghi] + [counts]): 0,5% + 2
  • Hiển thị sóng hài:
    •   Tần số cơ bản: 40 Hz đến 70 Hz/ ±0,25 Hz
    •   Pha: V, A (Giữa bậc cơ bản & các sóng hài)/ ±3º đến ±15º
    •   Hệ số K: 1,0 đến 30,0/ ±10%
    •   Tổng biến dạng sóng hài THD    : 0,00 - 99,99/ ±(3% + 8 counts)
  • Sụt áp điện áp và tăng điện áp:
    •   Thời gian ghi: 4 phút đến 16 ngày (có thể chọn)
    •   Vrms thực, Vrms tối đa, tối thiểu(AC + DC): 5,000 V, 50,00 V, 500,0 V, 1250 V/ Số đo ±(2% +10 counts); Số đo tại con trỏ ± (2% + 12 counts)
    •   Arms thực, Arms tối đa, tối thiểu (AC + DC): 50,00A, 500,0A, 5,000 kA, 50,00 kA/  ±(2% +10 counts)

Máy phân tích chất lượng điện một pha FLUKE 43B


Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top