- Trở kháng đầu vào: 1 MΩ, 20 pF
- Định mức điện áp: 600V rms, CAT III
- Màn hình V/A/Hz:
- Điện áp hiệu dụng thực (ac + dc): 5,000 V, 50,00 V, 500,0 V, 1250 V/±(1% + 10 counts)
- Dòng điện hiệu dụng thực (ac + dc): 50,00 A, 500,0 A, 5,000 kA, 50,00 kA, 1250 kA/ ±(1% + 10 counts)
- Tần số: 10,0 đến 15,0 kHz/ ± ([% số ghi] + [counts]): 0,5% + 2
- Hệ số đỉnh CF: 1,0 - 10,0/ ±(5% + 1 count)
- Hiển thị điện năng:
- Watt, VA, VAR: 250 W - 1,56 GW/ ±(4% + 4 counts)
- Hệ số công suất PF: 0 - 1,0/ ±0,04
- Hệ số công suất chuyển vị DPF, Cos .F: 0,25 - 0,9/±0,04; 0,90 - 1,0/±0,03
- Tần số cơ bản H2: 40,0 đến 70,0 Hz/ ± ([% số ghi] + [counts]): 0,5% + 2
- Hiển thị sóng hài:
- Tần số cơ bản: 40 Hz đến 70 Hz/ ±0,25 Hz
- Pha: V, A (Giữa bậc cơ bản & các sóng hài)/ ±3º đến ±15º
- Hệ số K: 1,0 đến 30,0/ ±10%
- Tổng biến dạng sóng hài THD : 0,00 - 99,99/ ±(3% + 8 counts)
- Sụt áp điện áp và tăng điện áp:
- Thời gian ghi: 4 phút đến 16 ngày (có thể chọn)
- Vrms thực, Vrms tối đa, tối thiểu(AC + DC): 5,000 V, 50,00 V, 500,0 V, 1250 V/ Số đo ±(2% +10 counts); Số đo tại con trỏ ± (2% + 12 counts)
- Arms thực, Arms tối đa, tối thiểu (AC + DC): 50,00A, 500,0A, 5,000 kA, 50,00 kA/ ±(2% +10 counts)
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Máy phân tích chất lượng điện một pha FLUKE 43B
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bình luận