- Kiểm tra AC
- Công suất đầu ra: 200VA (5000V/40mA), dòng ngắn mạch >200mA
- Dải đo điện áp: 0.01~5.00kV,độ phân giải: 1V
- Dải đo tần số: 50Hz hoặc 60Hz,dung sai: ±0.1Hz
- Dải đo dòng điện: 0.00~40.00mA,Độ phân giải: 0.01mA
- Phạm vi hiệu chỉnh thời gian: 0.1~999.9s, độ phân giải 0.1s
- Dạng sóng điện áp ra: sóng sin <2%
- Kiểm tra DC
- Đầu ra: 100~6000VDC,độ phân giải: 1V
- Dải đo điện áp: 0.01~6.00VDC,±1.5%
- Dải đo dòng điện: 0.0~10.00mA,Độ phân giải: 0.01mA
- Phạm vi hiệu chỉnh thời gian: 0.1~999.9s, độ phân giải 0.1s
- Kiểm tra điện trở cách điện
- Đầu ra: 100~2500VDC,độ phân giải: 1V
- Dải đo điện trở cách điện:
- 100-499V: 0.1~2000MΩ,±5%
- 500-2500V: 0.1~10MΩ,±2%
- 1~10GΩ,±5%
- 10~50GΩ,±15%
- Kiểm tra nối đất
- Đầu ra: dòng điện ra lớn nhất 32A, điện trở cách điện kiểm tra lớn nhất 600mΩ, điện áp ngắn mạch <12V
- Dải đo dòng điện: 2.0~32.0A(AC),Độ phân giải: 0.1A
- Dải đo điện áp: 3.0~10.0V ,Độ phân giải: 0.1V
- Dải đo tần số: 50Hz hoặc 60Hz,sóng sin
- Kiểm tra dòng dò
- Dòng điện tải: 20A
- Dải đo dòng rò: 0.0pA~2mA
- Độ phân giải: 0.1pA
- Kiểm tra thông số nguồn
- Dải đo công suất: 0.1W~6000W, độ phân giải: 0.01W
- Dải đo dòng điện: 5.00V~300V, độ phân giải 0.01V
- Dải đo điện áp: 10.00mA~200000mA, độ phân giải 0.01mA
- Kiểm tra khởi động điện áp thấp
- Dải đo dòng điện: 5.00V~300V, độ phân giải 0.01V
- Dải đo điện áp: 0.02A~20A, độ phân giải 0.01A
Bình luận