- Phương pháp lọc nước: Trao đổi ion → Chưng cất → Lọc
- Xả nước: Lựa chọn trái/phải cho ống kết nối
- Lượng nước cất: 1.0 đến 2.0 L/phút. (50Hz) 1.5 đến 2.5 L/phút. (60Hz)
- Lượng nước cất sản xuất: 5 L/giờ.
- Tốc độ phân phối nước cất: 1.0 - 2.0 L/phút (50Hz) 1.5 - 205 L/phút (60Hz) * tùy thuộc vào lượng nước trong bể
- Tỷ lệ phân phối nước khử ion: 1.4 L/phút
- Dải hoạt động: 0.1 - 85L nước định lượng/Sản xuất liên tục
- Bình ngưng: Kính cứng
- Bộ gia nhiệt: bằng gốm, 2 pcs.
- Lõi tiền xử lý: sợi rỗng đường kính 0.1μm + Than hoạt tính
- Lõi nhựa trao đổi ion: SPC-10 (khoảng 10L nhựa)
- Bộ lọc nước cất/khử ion: màng lọc 0.1μm×2
- Chỉ báo rò rỉ: Buộc tắt van điện từ bằng cảm biến rò rỉ nước
- Dung tích bồn chứa nước cất: bồn chứa 100L polyethylene
- Khay lấy nước: Tiêu chuẩn
- Dái áp suất nước chưa xử lý: 0.10MPa đến 0.50MPa
- Kích thước bên ngoài (W×D×H mm): 800×685×1510mm
- Nguồn điện: AC220V 20A Một pha với máy hạ áp
Bình luận